Event Flashcards
Receive the acceptance letter
Nhận thư nhập học
Receive a scholarship
Nhận học bổng
Get a job offer
Thư mời làm vc
To pass the interview for a junior position in a company
Cụm từ hay
Receive a promotion/ to get promoted to a position
Cụm hay
To be given/to get/ to receive a pay rise
Cụm hay
Bursted out crying
Bật khóc
A recommendation letter
Thư giới thiệu
Hard work paid off
Có công mài sắt có ngày nên kim
To be more specific
Cụ thể hơn
Reputable
Có danh tiếng
Be disseminated
Được lan truyền(chỉ dùng cho thông tin)
Inform sb of st
Thông báo cho ai về cái gì
Get and share news
Tiếp nhận và chia sẻ tin tức
A coach
Xe khách
To have a flat tire
Bị nổ lốp xe
To be stuck in traffic on the highway due to accident
Cụm hay
A vehicle rescue service
Dịch vụ giải cứu xe
To do st beforehand
Chuẩn bị làm gì đó trc 1 hành động sẽ xảy ra
= to do st in advance
Make sure to finish your homework beforehand so you don’t have to rush
She always likes to plan her meals beforehand to save time
Exorbitant
Very expensive
The average income
Thu nhập bình quân
To introduce regulations
Đưa ra các điều luật
Liberation/reunification Day
30/4
Labor Day/ international worker’s Day
1/5
To name just a few
Vân vân
Festive
Nhộn hịp, rộn ràng
Binge-watch
Cày phim
Release some steam
Relax
Recharge their batteries
Fill up their energy
Enjoy st to the fullest
Tận hưởng trọn vẹn cái gì
Leave a lasting impression on sb
Khiến ai đó nhớ mãi
Constantly
Liên tục
Upset
Làm ai đó thất vọng
Terrible at
Tệ trong vc gì
Encounter (v)
Bắt gặp, rơi vào tình huống nào đó
Awkward
Kỳ quặc, khó xử
Recall
Nhớ ra
Not know any better
Không biết gì hơn là
Không nhận ra điều gì đó là sai/k tốt vì thiết kinh nghiệm
Không hiểu rõ về điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc lựa chọn tốt hơn
He kept making the same mistake because he did not know any better
He bought the car because he dit not know any better
Put in some effort to do st
Bỏ công sức làm gì
Be offended
Bị xúc phạm
Blame sb(forst)
Đổ lỗi
Insensitive
Thiếu nhạy cảm, vô ý
Address sb by name
Gọi tên ai đó
Festivities
Hoạt động lễ hội
Get sb in the holiday spirit
Gợi tinh thần lễ hội
Joyous
Vui vẻ rộn ràng
Confine to
Giới hạn
The project was confined to a small budget
Persist from… to…
Kéo dài từ… đến… (time)
Made more festive with
Kiến cho rộn ràng hơn với
Make one’s way through a series of booths
Đi qua các gian hàng
Ornament
Đồ trang trí
Signature… treat
Signature treat
Bữa ăn/món ăn đặc trưng
Beam to life
Sáng bừng lên rực rỡ
Vibrant colors
Màu sắc sặc sỡ sống động
Put on quite a spectacle
Trang hoàng lộng lẫy
Matriage of
Kết hợp
Flicker
Nhấp nháy lập loè
Captivating
Thu hút, mê hoặc