City And City Life Flashcards
1
Q
Business trip
A
Chuyến công tác
2
Q
To visit tourist attractions around the city
A
Thăm các địa điểm
3
Q
High-rise buildings
A
Nhà cao tầng
4
Q
The old/ancient towns
A
Thị trấn cổ
5
Q
Hiítorical sites
A
Di tích lịch sử
6
Q
Monument
A
Lăng, đài tưởng niệm
7
Q
Ever-changing
A
Liên tục thay đổi
8
Q
as i can recall
A
Theo tôi nhớ thì
9
Q
To vividly remember
A
Nhớ một cách rõ ràng
10
Q
To have some time on my hands
A
Có thời gian rảnh
11
Q
City dwellers
A
Những ng dân tại thành phố = urhan residents
12
Q
Fresh graduates
A
Ms tốt nghiệp
13
Q
Field of study = field of expertise
A
Chuyên ngành
14
Q
Specialist
A
Chuyên gia
15
Q
To cover the cost of living
A
Sự chi trả phí sinh hoạt
16
Q
Mode of transportation = means of transportation
A
Phương tiện giao thông
17
Q
Metropolian city
A
Thành phố đô thị