15.4-16.4 Flashcards
Sophisticated
Tinh vi hiện đại
Estimatation
Sự ước lượng
Estimate
Inherit(v)
Thừa hưởng, truyền lại
Conquer
Chinh phục(= vũ lực và sức mạnh)
Vượt qua : she conquered herring fear of heights
Chiếm được tình cảm or sự hâm mộ: the singer conquer the hearts of millions
Rigging
Hệ thông dây thừng, cột buồm, dây cáp ròng rọc
Gian lận, dàn xếp kq
Excavate
Khai quật
Vessel
Tàu thuyền ( lớn)
Mạch máu
Đồ/bình vật chứa chất lỏng
Hull
Vỏ tàu
Mortise and tenon
Kĩ thuật ghép mộng gỗ truyền thống, ghép 2 mảnh gỗ 1 cách chắc chắn k cần đinh vít
Stitching
Đường may, khâu
Stitch(v)
Mediterranean
Địa trung hải
Sail
Dei biển, di chuyển trên biển
Crippled
Tàn phế, Hư hỏng nặng
Timber
Gỗ
Oars
Mái chèo
Slaves
Nô lệ
Supersede
Thay thế, thế chỗ
Làm cho cái gì lỗi thời hoặc k dùng được nữa vì có cái mới thay thế tốt hơn
Cargo
Hàng hoá vận chuyển (tàu thuyền, xe tải, xe lửa máy bay)
Solid
Chắc chắn
Mast
Cột buồm
Vary
Thay đổi
Compass
Bàn là
Vanish
Biến mất
Treasure
Báu vật
Norwegians
Ng na uy
Microorganisms
Vi sinh vậy
Decay
Phân huỷ
Disintegrate
Thaw
Tan ra
Race/beat the clock
Chạy đua vs thời gian
Reindeer
Tuần lộc
Settlement
Khu định cư
Glacier
Sông băng
Stationary (adj)
Đứng yên k chuyển động
Discard
Vứt bỏ
Thermometor
Nhiệt kế
Breed(v)
Lai tạo
Molecule
Phân tử
Reveal
Tiết lộ
Dictate(v)
Điều khiển
Mercury
Thuỷ ngân
Restrict
Hạn chế
Co-opt
Tận dụng
Oak tree
Cây sồi
Demographic
Nhóm người
Cohort
Perks
Phúc lợi
Knit
Đan
Garment
Quần áo
Outlay
Chi phí
Civilizations
Nền văn minh
Territory
Lãnh thổ
Tunnel
Đường hầm
Persian
Người ba tư
Shaft
Hầm , giếng, cán
Ventilation
Sự thông gió
Qanat
Hệ thống dẫn nước ngầm
Interval
Khoảng cách
There was a short interval between 2 meetings
We go to the gym a regular interval
Penetrate
Xuyên qua, xâm nhập(nghĩa bóng), hiểu rõ bản chất vđ
Sunlight penetrated the dense forest
The company is trying to penetrate the asian market
Deviation
Độ lệch
Quench
Làm nguội, dập tắt, giải khát
She drank a glass of water to quench her thirst
Depot
Kho hàng
Strategic alliance
Liệnminh chiến lược
Religious conviction
Niềm tin tôn giáo
Desisive victory
Chiến thắng áp đảo
Manhunt
Cuộc truy tìm gắt gao(tội phạm)
Refuge
Nơi ẩn náu
Hit the mark
Đạt mục tiêu, đoán đúng, nói đúng trọng tâm