EP 4: 子路背米 Flashcards
bēi - cõng; vác
背
cóngqián - trước đây; thuở xưa
从前
shíqī - thời kỳ
时期
liúchuán - lưu truyền
流传
zhìjīn - đến nay; đến bây giờ
至今
xiàojìng - hiếu kính
孝敬
nóngmín - nông dân
农民
zhànzhēng - chiến tranh
战争
mǎnzú - thoả mãn; đầy đủ; hài lòng
满足
can’kui -xấu hổ; hổ thẹn
惭愧
juéxīn - quyết tâm, sự quyết tâm
决心
wěi·qu-tủi thân, để ai chịu thiệt thòi
委屈
dǎ·ting- hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng
打听
zhǔrén người chủ
主人
jiē·shi - cường tráng; khoẻ mạnh
结实
qínfèn - siêng năng; cần cù
勤奋
yín·zi- bạc
银子
lǎo·shi - trung thành; trung thực
老实
zhèn -thị trấn
镇
hòubèi - lưng
后背
huá - trơn
滑
shuǎi - vung, quăng; ném
甩
dǐng - đi ngược
顶
fú - đỡ; vịn; dìu
扶
bùxíng - ghê gớm; kinh khủng
不行
tuányuán -đoàn viên; sum họp
团圆
qùshì - qua đời; tạ thế; từ trần
去世
guójūn - vua; quốc vương
国君
běnlǐng - bản lĩnh; năng lực
本领
réncái - nhân tài; người có tài
人才
guān - quan; nhân viên
官
wùzhì - vật chất; của cải
物质
fǎn’ér - trái lại; ngược lại
反而
chéngkěn - thành khẩn; chân thành
诚恳
chéngjiù - thành tựu; thành quả; thành tích
成就
gǔdài - cổ đại; thời cổ
古代
xiàoshùn - hiếu thuận; có hiếu;
孝顺
měidé - phẩm chất tốt; đạo đức tốt;
美德
shíwù - đồ ăn
食物
zǒnglǐ] - thủ tướng
总理
zǒngtǒng - tổng thống
总统
zhǔxí - chủ tịch;
主席
zǒngcái - quan tổng tài
总裁
zhǔrèn - chủ nhiệm
主任
lǎobǎn ông chủ
老板
lǐngdǎo - lãnh đạo
领导