除夕的由来 Flashcards
1
Q
chúxī - eve of LNY
A
除夕
2
Q
yóulái - origin -nguồn gốc
A
由来
3
Q
nónglì - lunar calendar
A
农历
4
Q
shǒusuì - đón giao thừa
A
守岁
5
Q
guài·wu - monster
A
怪物
6
Q
shānghài - to hurt, to harm
A
伤害
7
Q
hèn - hate
A
恨
8
Q
gū - bone
A
骨
9
Q
wúnài - to be helpless - ko có cách nào
A
无奈
10
Q
yīngxióng - hero
A
英雄
11
Q
yīngjùn - handsome
A
英俊
12
Q
yǎo - to bite
A
咬
13
Q
wàigōng - ông ngoại
A
外公
14
Q
xúnwèn - hỏi thăm
A
询问
15
Q
tiānzhēn - naive, innocent
A
天真
16
Q
shā - to kill
A
杀