济南的泉水 Flashcards
1
Q
yōujiǔ:lâu đời
A
悠久
2
Q
wénzì : chữ viết,văn tự
A
文字
3
Q
jìzǎi:ghi chép; ghi lại
A
记载
4
Q
xíngzhuàng:hình dạng; hình dáng
A
形状
5
Q
miáoxiě:miêu tả; mô tả
A
描写
6
Q
zànměi:ca ngợi; ca tụng; khen ngợi
A
赞美
7
Q
shī : thơ; thơ ca
A
诗
8
Q
lǎobǎixìng:nhân dân; dân cư
A
老百姓
9
Q
qīngnián: thanh niên
A
青年
10
Q
chōngmǎn: lấp đầy; lấp kín
A
充满
11
Q
gǎnjī:cảm kích; biết ơn
A
感激
12
Q
cóng’ér:do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế
A
从而
13
Q
chǎnshēng:nảy sinh; sản sinh; xuất hiện
A
产生
14
Q
chuánshuō: truyền thuyết
A
传说
15
Q
shànliáng:lương thiện; hiền lành; tốt bụng
A
善良
16
Q
jiù:cứu giúp; giúp; giúp đỡ
A
救
17
Q
yūn:hôn mê; bất tỉnh
A
晕
18
Q
lóng:rồng; con rồng
A
龙
19
Q
zhì(liáo)trị liệu; điều trị; chữa bệnh
A
治疗
20
Q
yù:ngọc
A
玉