济南的泉水 Flashcards

1
Q

yōujiǔ:lâu đời

A

悠久

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wénzì : chữ viết,văn tự

A

文字

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jìzǎi:ghi chép; ghi lại

A

记载

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

xíngzhuàng:hình dạng; hình dáng

A

形状

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

miáoxiě:miêu tả; mô tả

A

描写

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

zànměi:ca ngợi; ca tụng; khen ngợi

A

赞美

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

shī : thơ; thơ ca

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lǎobǎixìng:nhân dân; dân cư

A

老百姓

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

qīngnián: thanh niên

A

青年

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chōngmǎn: lấp đầy; lấp kín

A

充满

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gǎnjī:cảm kích; biết ơn

A

感激

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cóng’ér:do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế

A

从而

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

chǎnshēng:nảy sinh; sản sinh; xuất hiện

A

产生

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chuánshuō: truyền thuyết

A

传说

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

shànliáng:lương thiện; hiền lành; tốt bụng

A

善良

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

jiù:cứu giúp; giúp; giúp đỡ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

yūn:hôn mê; bất tỉnh

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lóng:rồng; con rồng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

zhì(liáo)trị liệu; điều trị; chữa bệnh

A

治疗

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

yù:ngọc

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hú:ấm; bình; hũ

A

22
Q

qiāng:cướp; cướp đoạt

A

23
Q

mái:chôn; chôn vùi

A

24
Q

(duǒ)cáng:cất giấu; cất giữ

A

(躲)藏

25
Q

rújīn:bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay

A

如今

26
Q

fēnbù:phân bố; rải rác; phân phối

A

分布

27
Q

tiānrán:thiên nhiên; tự nhiên

A

天然

28
Q

yōuměi:tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp

A

优美

29
Q

dútè:đặc biệt; riêng biệt

A

独特

30
Q

fǎnyìng: phản ánh; miêu tả

A

反映

31
Q

zhēnzhū:trân châu; hạt trân châu; ngọc trai

A

珍珠

32
Q

xiāngchuán: tương truyền; nghe đâu

A

相传

33
Q

yīshù:y thuật

A

医术

34
Q

xíngchéng:hình thành

A

形成

35
Q

yú:đối; đối với; cho

A

36
Q

guǎngdà: rộng; rộng rãi; rộng lớn

A

广大

37
Q

yánshí:nham thạch

A

岩石

38
Q

yì:một trăm triệu

A

亿

39
Q

shíhuīyán:nham thạch vôi; đá vôi

A

石灰岩

40
Q

dìqū:khu; miền; vùng

A

地区

41
Q

biǎomiàn:mặt ngoài; phía ngoài

A

表面

42
Q

jiǎodù:độ lớn của góc; độ của góc

A

角度

43
Q

xié:nghiêng

A

44
Q

Huǒchéngyán: đá magma

A

火成岩

45
Q

pèng:đụng; chạm; vấp; va

A

46
Q

dǎng:ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn

A

47
Q

dìshì:địa thế

A

地势

48
Q

Chōng :lao ra

A

49
Q

jǐnán:Tế Nam

A

济南

50
Q

Dōnghǎi lóngwáng

A

东海龙王