济南的泉水 Flashcards
yōujiǔ:lâu đời
悠久
wénzì : chữ viết,văn tự
文字
jìzǎi:ghi chép; ghi lại
记载
xíngzhuàng:hình dạng; hình dáng
形状
miáoxiě:miêu tả; mô tả
描写
zànměi:ca ngợi; ca tụng; khen ngợi
赞美
shī : thơ; thơ ca
诗
lǎobǎixìng:nhân dân; dân cư
老百姓
qīngnián: thanh niên
青年
chōngmǎn: lấp đầy; lấp kín
充满
gǎnjī:cảm kích; biết ơn
感激
cóng’ér:do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế
从而
chǎnshēng:nảy sinh; sản sinh; xuất hiện
产生
chuánshuō: truyền thuyết
传说
shànliáng:lương thiện; hiền lành; tốt bụng
善良
jiù:cứu giúp; giúp; giúp đỡ
救
yūn:hôn mê; bất tỉnh
晕
lóng:rồng; con rồng
龙
zhì(liáo)trị liệu; điều trị; chữa bệnh
治疗
yù:ngọc
玉
hú:ấm; bình; hũ
壶
qiāng:cướp; cướp đoạt
抢
mái:chôn; chôn vùi
埋
(duǒ)cáng:cất giấu; cất giữ
(躲)藏
rújīn:bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay
如今
fēnbù:phân bố; rải rác; phân phối
分布
tiānrán:thiên nhiên; tự nhiên
天然
yōuměi:tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
优美
dútè:đặc biệt; riêng biệt
独特
fǎnyìng: phản ánh; miêu tả
反映
zhēnzhū:trân châu; hạt trân châu; ngọc trai
珍珠
xiāngchuán: tương truyền; nghe đâu
相传
yīshù:y thuật
医术
xíngchéng:hình thành
形成
yú:đối; đối với; cho
于
guǎngdà: rộng; rộng rãi; rộng lớn
广大
yánshí:nham thạch
岩石
yì:một trăm triệu
亿
shíhuīyán:nham thạch vôi; đá vôi
石灰岩
dìqū:khu; miền; vùng
地区
biǎomiàn:mặt ngoài; phía ngoài
表面
jiǎodù:độ lớn của góc; độ của góc
角度
xié:nghiêng
斜
Huǒchéngyán: đá magma
火成岩
pèng:đụng; chạm; vấp; va
碰
dǎng:ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn
挡
dìshì:địa thế
地势
Chōng :lao ra
冲
jǐnán:Tế Nam
济南
Dōnghǎi lóngwáng
东海龙王