EP 3: 人生有选择,一切可改变 Flashcards
rensheng
人生
gong’ren - worker
工人
Wěndìng- stable
稳定
Dàiyù - sự đãi ngộ -
待遇
Fāchóu - to worry
发愁
ping’jing - quite, peaceful
平静
Fānchuán - sailing boat, ship
帆船
Zhuàng - hit - đụng, đâm vào
撞
Sōu - quantities for boat, ship
艘
Hángxíng - to sail, to navigate by air or water
航行
Jīxù - to’save
积蓄
Èrshǒu - second-hand
二手
Cǎihóng - rainbow
彩虹
Bāokuò - to include
包括
Fēng - to be crazy, to go mad
疯
Cízhí - to quit a job
辞职
Jiàshǐ - to drive, to pilot
驾驶
Lúnliú - to take turn
轮流
Diào - to fish with a hoot and line
钓
Dùn - quantities for meals
顿
Hǎixiān- seafood
海鲜
Bàngwǎn - at dusk, eveving
傍晚
Shūshì - comfortable, cozy
舒适
Gàn huó r - to work
干活儿
Pànwàng - Look forward to
盼望
Lùdì - land
陆地
Gèzì - each, respective
各自
Wù - used in imperative sentences : dont
勿
Shíkè moment
时刻
Zháohuǒ - to catch fire
着火
Lòu - leak
漏
Lei’ - thunder
雷
sui’shi - at any time
随时
Shǎndiàn - lightning
闪电
ji - to hit, to strike - đánh (v)
击
Yǒngbào - to hug, to embrace
拥抱
Hǎilǐ - sea miles
海里
Táijiē - flight of steps - bậc thềm
台阶
Wèilái -future
未来
Tàitài - wife
太太
Shídài - era,age, epoch
时代
Àodàlìyǎ -
澳大利亚
Xīnxīlán
新西兰
Yùbào - weather forecast
预报
Língjiàn - Components - linh kiện, phụ tùng
零件
Shǒugōng - manual - thủ công
手工
wéixiū - bảo trì
维修
jī·qì - cơ khí, máy móc
机器
chǎnpǐn - sản phẩm
产品
shèbèi - trang bị
设备
shèshī - phương tiện, cơ sở
设施
gōngjù - công cụ
工具