english hk 2 Flashcards

1
Q

vần âm tiết ed cuối chữ t hoặc d

A

/id/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vần âm tiết ed cuối chữ k,f,p,s,ch,x,sh,gh

A

/t/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vần âm tiết ed cuối chữ còn lại 2 trường hợp /id/,/t/

A

/d/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

go abroad(v)

A

đi nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chance đi kèm với

A

to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

câu đk loại 1 dùng để

A

dùng để nói về những tình huống có thật hoặc có thể xảy ra trong tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

câu đk loại 2 dùng để

A

Dùng để:
Nói về giả định không có thật ở hiện tại
Nói về ước mơ, mong muốn viển vông
Nói về những điều không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

công thức câu đk loại 1

A

If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

công thức câu đk loại 2

A

S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lưu ý gì dùng câu đk loại 2

A

Với động từ to be, ta dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ trong câu điều kiện loại 2.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có tgian cụ thể về tương lai sử dụng ?

A

sử dụng thì tương lai tiếp diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

process(v)

A

xử lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

concerned kèm theo từ j?

A

-about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

waste time+?

A

+V_ing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to+V?

A

V(nguyên mẫu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

alternative(n)

A

sự thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

extraordinary(adj)

A

phi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

might join(v)

A

đi cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ở chủ ngữ sự vật dùng tính từ sao?

A

tobe+tính từ + _ing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ở chủ ngữ người dùng tính từ sao?

A

tobe+tính từ + ed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

get a degree(v)

A

nhận bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

should/would/could

A

+V(nguyên mẫu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

products(n)

A

các sản phẩm

15
Q

illegal(v)

A

ko tuân thủ quy tắc

15
Q

proposal(v)

A

đề xuất

15
Q

today,tonight -?

A

that day/night

15
Q

Tomorrow-?

A

The next/following day, after the day

15
Q

The day after tomorrow-?

A

2 days after

16
Q

yesterday-?

A

The day before/the previous day

17
Q

next week/month/year-?

A

The week/month/year/ after the following

17
Q

last week/month/year/night-?

A

the week/month/year/night before/previous

18
Q

now-?

A

then/immediately

18
Q

ago-?

18
Q

here-?

19
Q

this-?

20
Q

these-?

20
Q

gonna

21
Q

wana

22
Q

apply-?

23
Q

harm to(v)

A

có hại đến

24
Q

ought to=?

25
Q

permitted(v)

A

được phép

25
Q

đoạn nào có chữ “only” thì

A

có khả năng là câu đó False

25
Q

suppose(v)

A

đề xuất

26
Q

time-?

A

management

26
Q

he

27
Q

she

28
Q

they

A

themselves

29
Q

I

30
Q

You(số ít)

31
Q

You(số nhiều)

A

yourselves

32
Q

We

33
Q

It

34
Q

S+V+O+by her/him/them/our/your/it self/selves=

A

S+V+O+alone

35
Q

Mọi các từ reported speech trong câu có thể

A

chuyển đổi kể cả nằm ở đâu

36
Q

S+could+V+O=

A

S+was+able to+V+O