deck_17035368 Flashcards

1
Q

jewelry

A

(n) trang sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

showcase

A

(v) trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

crysta

A

(n) tinh thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

centerpiece

A

(n) tâm điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

back up

A

(phrasal v.) tắc nghẽn, ùn tắc, hỗ trợ, sao lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

barely

A

(adv) gần như không, hầu như không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

note

A

(n) ghi chú, ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fill in

A

(phrasal v.) thay thế, thế chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

relief

A

(n) sự nhẹ nhõm, sự an tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

client

A

(n) khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

allocate

A

(v) phân bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

firm

A

thương hội(n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

litigation

A

(n) kiện tụng, tranh chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dedicate

A

(v) tận tụy, tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

establish

A

(v) thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

evidence

A

(n) bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

exhibit

A

(n) hiện vật, bằng chứng trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

diagram

A

(n) sơ đồ, biểu đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

juggle

A

(v) tung hứng, xử lý nhiều việc cùng một lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

flat-screen

A

(adj) màn hình phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

board of directors

A

(np) ban quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

frequently

A

(adv) thường xuyên

23
Q

upgrade

A

(n) nâng cấp

24
Q

consider

A

(v) xem xét, cân nhắc

25
junior
(adj) thứ tự thấp hơn, mới vào nghề
26
industrial designer
(adj-n) nhà thiết kế công nghiệp
27
opening
(n) vị trí công việc trống, cơ hội việc làm
28
qualified
(adj) đủ năng lực, đủ khả năng
29
in-house
(adj) trong nội bộ công ty
30
manufacture
(v) sản xuất
31
collaborate
(v) hợp tác
32
sustainability
(n) tính bền vững
33
problem-solving
(adj) giải quyết vấn đề
34
sketch
(n) bản phác thảo
35
storyboard
(n) kịch bản hình ảnh
36
prototype
(n) nguyên mẫu
37
qualification
(n) năng lực, phẩm chất
38
committee
(n) ủy ban
39
reference
(n) người giới thiệu, nguồn tham khảo
40
shingle
(n) tấm lợp (thường là gỗ hoặc vật liệu khác để lợp mái)
41
long-lasting
(adj) bền bỉ, lâu bền
42
product number
(n-n) số sản phẩm
43
exclusive
(adj) độc quyền
44
warranty
(n) bảo hành
45
crew
(n) đội ngũ
46
deposit
(n) tiền đặt cọc
47
representative
(n) đại diện
48
installation
(n) sự lắp đặt
49
residence
(n) nơi cư trú
50
apartment
(n) căn hộ
51
motel
nhà trọ
52
aspect
(n) khía cạnh
53
functionality
(n) tính năng, khả năng hoạt động
54
interface
(n) giao diện