deck_17035285 Flashcards
1
Q
volunteer
A
(v) tình nguyện tham gia
2
Q
expect
A
(v) dự kiến
3
Q
drop
A
(v) giảm
4
Q
project management software
A
(np) phần mềm quản lý dự án
5
Q
attempted
A
cố gắng
6
Q
weakened
A
làm suy yếu đi
7
Q
manufacturer
A
(n) nhà sản xuất
8
Q
external
A
(adj) bên ngoài
9
Q
additional
A
tính từ (bổ sung)
10
Q
charge
A
(v) tính phí
11
Q
fee
A
(n) phí
12
Q
prefer
A
(v) thích hơn
13
Q
transfer
A
(v) chuyển
14
Q
finance department
A
(n-n) phòng tài chính
15
Q
specific
A
tính từ (cụ thể)
16
Q
criteria
A
(n) tiêu chí
17
Q
leader
A
danh từ (người dẫn đầu)
18
Q
assist
A
(v) hỗ trợ
19
Q
costume
A
(n) trang phục
20
Q
fabric
A
(n) vải
21
Q
rehearse
A
(v) tập luyện
22
Q
comprehensive
A
(adj) toàn diện
23
Q
effort
A
(n) nỗ lực
24
Q
brand’s identity
A
(np) sự nhận diện thương hiệu
25
appeal
(v) thu hút
26
utility
(n) tiện ích, hữu dụng
27
vehicle
(n) phương tiện giao thông
28
carry
(v) chở
29
provider
(n) nhà cung cấp
30
management
(n) quản lý
31
conduct
(v) tiến hành
32
hesitant
động từ (do dự)
33
hesitation
danh từ (sự do dự)
34
productively
(adv) một cách hiệu quả
35
as
liên từ phụ thuộc (bởi vì, như là, khi)
36
instead
trạng từ (thay vào đó)
37
unpaid leave
(adj-n) phép không lương
38
supervisor
(n) giám sát
39
proceed
tiến hành
40
board
(n) ban giám đốc
41
vote
(v) bầu chọn, bỏ phiếu
42
acquire
(v) thu mua
43
common
(adj) chung
44
regular
(adj) thông thường, thường
45
plain
(adj) đơn giản
46
toward
(prep) hướng đến
47
pursue
(v) theo đuổi
48
individual
(n) (adj) cá nhân
49
interest
(n) lợi ích
50
accurate
(adj) chính xác
51
representation
(n) sự diễn tả, đại diện
52
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
53
inquire
(v) điều tra, hỏi
54
manageria
(adj) quản lý