deck_17035318 Flashcards

1
Q

Tabletop

A

(n) mặt bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bend

A

(v) uốn cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Multiple

A

(adj) nhiều, đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Direction

A

(n) hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vertical

A

(adj) theo chiều dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Horizontal

A

(adj) theo chiều ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tilt

A

(n, v) khả năng nghiêng, điều chỉnh nghiêng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

crowded

A

(adj) đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

accidental

A

(adj) tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

generous

A

(adj) hào phóng, rộng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

light

A

(adj) nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Participation

A

(n) sự tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Amateur

A

(adj) nghiệp dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contest

A

(n) cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Appreciate

A

(v) đánh giá cao, trân trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Panel of experts

A

(np) ban chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Display

A

(v) trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Gallery

A

(n) phòng trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Environment

A

(n) môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Contribution

A

(n) sự đóng góp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

even though

A

liên từ phụ thuộc (mặc dù)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

in order to

A

cụm giới từ (để)

23
Q

in spite of

A

cụm giới từ (mặc dù)

24
Q

as well as

A

cụm giới từ (cũng như)

25
efficiently
(adv) một cách hiệu quả
26
later
(adv) sau đó
27
previously
(adv) trước đây
28
especially
(adv) đặc biệt là
29
Grand opening
(adj-n) sự khai trương lớn
30
Brand
(n) thương hiệu
31
Pasta
(n) mì ống, mì sợi
32
Sauce
(n) sốt
33
Import
(v) nhập khẩu
34
Gourmet
(adj, n) chất lượng cao, người sành ăn
35
Thrilled
(adj) rất phấn khích
36
Machinist
(n) thợ gia công cơ khí
37
Set up
(phrasal v.) thiết lập, lắp đặ
38
Machinery
(n) máy móc
39
Fast-paced
(adj) nhanh, sôi động
40
Tight deadline
(adj-n) hạn chót gấp
41
Benefit
(n) phúc lợi
42
adaptation
(n) sự thích nghi, sự điều chỉnh
43
marionette
(n) con rối dây
44
beloved
(adj) được yêu mến, được ưa chuộng
45
thrill
(n, v) hồi hộp, sợ hãi
46
puppeteer
(n) người điều khiển con rối
47
string
(n) dây
48
puppet
(n) con rối
49
cheer for
(phrase) cổ vũ cho
50
minion
(n) tay sai, thuộc hạ
51
enthrall
(v) mê hoặc, cuốn hút
52
delight
(v) làm vui lòng, làm hài lòng.
53
trustworthy
(adj) đáng tin cậy
54
efficient
(adj) hiệu quả