deck_17035318 Flashcards
1
Q
Tabletop
A
(n) mặt bàn
2
Q
Bend
A
(v) uốn cong
3
Q
Multiple
A
(adj) nhiều, đa dạng
4
Q
Direction
A
(n) hướng
5
Q
Vertical
A
(adj) theo chiều dọc
6
Q
Horizontal
A
(adj) theo chiều ngang
7
Q
Tilt
A
(n, v) khả năng nghiêng, điều chỉnh nghiêng.
8
Q
crowded
A
(adj) đông đúc
9
Q
accidental
A
(adj) tình cờ, ngẫu nhiên
10
Q
generous
A
(adj) hào phóng, rộng lượng
11
Q
light
A
(adj) nhẹ
12
Q
Participation
A
(n) sự tham gia
13
Q
Amateur
A
(adj) nghiệp dư
14
Q
Contest
A
(n) cuộc thi
15
Q
Appreciate
A
(v) đánh giá cao, trân trọng
16
Q
Panel of experts
A
(np) ban chuyên gia
17
Q
Display
A
(v) trưng bày
18
Q
Gallery
A
(n) phòng trưng bày
19
Q
Environment
A
(n) môi trường
20
Q
Contribution
A
(n) sự đóng góp.
21
Q
even though
A
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
22
Q
in order to
A
cụm giới từ (để)
23
Q
in spite of
A
cụm giới từ (mặc dù)
24
Q
as well as
A
cụm giới từ (cũng như)
25
efficiently
(adv) một cách hiệu quả
26
later
(adv) sau đó
27
previously
(adv) trước đây
28
especially
(adv) đặc biệt là
29
Grand opening
(adj-n) sự khai trương lớn
30
Brand
(n) thương hiệu
31
Pasta
(n) mì ống, mì sợi
32
Sauce
(n) sốt
33
Import
(v) nhập khẩu
34
Gourmet
(adj, n) chất lượng cao, người sành ăn
35
Thrilled
(adj) rất phấn khích
36
Machinist
(n) thợ gia công cơ khí
37
Set up
(phrasal v.) thiết lập, lắp đặ
38
Machinery
(n) máy móc
39
Fast-paced
(adj) nhanh, sôi động
40
Tight deadline
(adj-n) hạn chót gấp
41
Benefit
(n) phúc lợi
42
adaptation
(n) sự thích nghi, sự điều chỉnh
43
marionette
(n) con rối dây
44
beloved
(adj) được yêu mến, được ưa chuộng
45
thrill
(n, v) hồi hộp, sợ hãi
46
puppeteer
(n) người điều khiển con rối
47
string
(n) dây
48
puppet
(n) con rối
49
cheer for
(phrase) cổ vũ cho
50
minion
(n) tay sai, thuộc hạ
51
enthrall
(v) mê hoặc, cuốn hút
52
delight
(v) làm vui lòng, làm hài lòng.
53
trustworthy
(adj) đáng tin cậy
54
efficient
(adj) hiệu quả