deck_17035300 Flashcards
1
Q
internal
A
(adj) nội bộ
2
Q
accounting department
A
(n-n) phòng kế toán
3
Q
matter
A
(n) vấn đề
4
Q
input
A
(n) thông tin đóng góp
5
Q
yield
A
(v) mang lại (lợi nhuận, kết quả, v.v.)
6
Q
invent
A
(v) phát minh, sáng chế
7
Q
resolve
A
(v) giải quyết
8
Q
consultant
A
(n) nhà tư vấn
9
Q
ultimately
A
(adv) cuối cùng
10
Q
perspective
A
(n) khía cạnh, góc nhìn
11
Q
movement
A
(n) sự di chuyển, chuyển động
12
Q
proportion
A
(n) tỷ lệ, phần trăm
13
Q
expert
A
(n) chuyên gia
14
Q
financial
A
(adj) tài chính
15
Q
almost
A
(adv) gần như, hầu như
16
Q
distract
A
(v) gây xao lãng
17
Q
performer
A
(n) nghệ sĩ biểu diễn
18
Q
lobby
A
(n) hành lang, sảnh đợi
19
Q
greatly
A
trạng từ (một cách đáng kể)
20
Q
consumption
A
(n) tiêu thụ
21
Q
incandescent
A
(adj) sợi đốt
22
Q
lightbulb
A
(n) bóng đèn
23
Q
modernization
A
(n) sự hiện đại hóa, sự đổi mới
24
Q
importance
A
(n) sự quan trọng
25
# *
remodel
(v) cải tạo, tu sửa
26
plain
(adj) đơn giản
27
terminal
(n) nhà ga
28
concerned
(adj) liên quan đến
29
research
(n) nghiên cứu
30
division
danh từ (bộ phận)
31
divisional
tính từ (thuộc về bộ phận)
32
divisible
tính từ (có thể chia thành phần nhỏ hơn)
33
divide
động từ (chia, tách ra)
34
justifiable
(adj) có cơ sở, có thể bào chữa
35
improvement
(n) sự cải thiện
36
comparison
(n) sự so sánh
37
pronouncement
(n) tuyên bố
38
guideline
(n) hướng dẫn
39
publicity
(n) sự quảng cáo, tạo sự chú ý
40
chart
(n) biểu đồ
41
attach
(v) đính kèm
42
present
(v) trình bày
43
model
(n) mẫu, mô hình
44
catering
(n) phục vụ ăn uống
45
intend
(v) dự định
46
due to
giới từ (bởi vì)
47
so that
liên từ phụ thuộc (để)
48
although
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
49
thereby
trạng từ (do đó)
50
mysterious
(adj) huyền bí
51
flexible
(adj) linh hoạt
52
skillful
(adj) có kỹ năng
53
exactly
trạng từ (một cách chính xác)
54
Mount
(n, v) giá đỡ, gắn, lắp