day 5 Flashcards
1
Q
differences
A
sự khác biệt
2
Q
connection
A
sự kết nối
3
Q
worked on
A
làm việc
4
Q
record
A
quay
5
Q
released
A
đã phát hành
6
Q
unusual
A
không phổ biến
7
Q
helpful
A
hữu ích
8
Q
sort
A
sắp xếp
9
Q
peace
A
sự bình yên
10
Q
patience
A
sự kiên nhẫn
11
Q
discovery
A
sự khám phá
12
Q
kindness
A
sự tốt bụng
13
Q
dirty
A
bẩn thỉu
14
Q
honour
A
sự tôn kính
15
Q
joyful
A
lạc
16
Q
Crowd sourcing
A
một nhóm đông người giúp hoàn thành một dự án thường được thực hiện bởi một số người
17
Q
instead
A
thay vì
18
Q
announcement
A
thông báo
19
Q
piece
A
miếng, mảnh ghép
20
Q
quietly
A
lặng lẽ
21
Q
candle
A
cây nến