day 1 Flashcards
1
Q
symptom
A
(n) triệu chứng bệnh
2
Q
responsibility
A
(n) trách nhiệm
3
Q
quality
A
(n) chất lượng
4
Q
discipline
A
(n) kỷ luật
5
Q
corporate
A
(adj) thuộc về tập thể, đoàn thể
6
Q
contract
A
(n) hợp đồng
7
Q
badge
A
(n) huy hiệu
8
Q
activated by
A
to cause sth to start
9
Q
primary
A
(adj) chính, chủ yếu, quan trọng
10
Q
duty
A
(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
11
Q
majority
A
(n) đa số
12
Q
committee
A
(n) ủy ban
13
Q
object
A
(n) đồ vật, mục tiêu; (v) phản đối
14
Q
trouble with sth
A
gặp rắc rối với cái gì
15
Q
fill in
A
điền vào mẫu đơn
16
Q
rude
A
(adj) thô lỗ
17
Q
cookware
A
(n) dụng cụ nhà bếp
18
Q
believable
A
(adj) có thể tin được
19
Q
interested
A
(adj) quan tâm
20
Q
available
A
(adj) sẵn sàng
21
Q
financial
A
(adj) liên quan đến tài chính
22
Q
earn
A
(v) kiếm tiền
23
Q
colleague
A
(n) đồng nghiệp
24
Q
respect
A
(n) sự kính trọng