day 4 Flashcards
1
Q
crowded
A
đông đúc, bừa bộn
2
Q
withdraw
A
rút lui
3
Q
society
A
xã hội
4
Q
isolate
A
cách ly
5
Q
depend
A
phụ thuộc
6
Q
survive
A
sống sót, sinh tồn
7
Q
wrapper
A
giấy gói, bao
8
Q
desk
A
cái bàn
9
Q
a huge desk
A
một cái bàn lớn
10
Q
make bed
A
dọn giường
11
Q
brew coffee
A
pha cà phê
12
Q
all the wile
A
trong suốt quãng thời gian đó
13
Q
habit
A
thói quen
14
Q
regularly
A
thường xuyên
15
Q
powerful
A
sức mạnh to lớn
16
Q
keep you organized
A
khiến bạn có trật tự
17
Q
become more successful
A
trở nên thành công hơn
18
Q
set a goal
A
đặt mục tiêu
19
Q
start small
A
từng bước nhỏ
20
Q
take on
A
gánh vác
21
Q
overwhelming
A
quá tải
22
Q
once per day
A
một lần một ngày
23
Q
the point is
A
điều quan trọng nhất là
24
Q
lifting weight
A
nâng tạ
25
unpleasant
khó chịu
26
long walks
đi bộ đường dài
27
aspect
khía cạnh
28
routine
thường lệ, thông thường
29
exhausting
mệt mỏi
30
track
theo dõi
31
free up
giải phóng (bộ nhớ, trí não,...)
32
discuss
bàn luận