day 2 Flashcards
1
Q
law firm
A
(n) công ty luật
2
Q
represent
A
(v) đại diện
3
Q
rely on sth
A
tin cậy, dựa vào
4
Q
shuttle
A
(n) hệ thống vận chuyển
5
Q
arrange
A
(v) sắp xếp, sửa soạn
6
Q
directly
A
(adv) lập tức
7
Q
vital
A
(adj) quan trọng, đầy sức sống
8
Q
basis
A
(n) nền tảng
9
Q
force
A
(n) lực lượng
10
Q
priority
A
(n) ưu tiên
11
Q
failing
A
(n) nhược điểm
12
Q
prefer sth than sth
prefer ving to ving
A
(v) to like better
13
Q
be likely to v
A
Có khả năng làm gì
14
Q
confident
A
(adj) tự tin
15
Q
advisiable
A
(adj) thích hợp
16
Q
potential
A
(adj) tiềm năng
17
Q
exhibit
A
(n, v) triển lãm, biểu lộ
18
Q
branch
A
(n, v) nhánh, chia ngả
19
Q
remain
A
(v) còn lại
20
Q
advertising
A
(adj) quảng cáo
21
Q
campaign
A
(n) chiến dịch
22
Q
feature
A
(n, v) điểm đặc trưng
23
Q
flavor
A
(n) vị ngon, mùi vị
24
Q
several
A
(adj) một vài