day 4 Flashcards
1
Q
identity
A
nét nhận dạng, riêng biệt
2
Q
identification
A
thẻ căn cước, chứng minh nhân dân
3
Q
innocent
A
vô tội
4
Q
expense
A
chi phí chi tiêu
5
Q
extension
A
sự mở rộng, gia tăng (tầm ảnh hưởng)
6
Q
expansion
A
sự gia tăng , mở rộng ( tầm quan trọng, kích cỡ, số lượng ,phạm vi
7
Q
bystander
A
người ngoài cuộc, người chứng kiến
8
Q
put sth back
A
hoãn lại, trì hoãn, chỉnh giờ chậm lại
9
Q
put sth forward
A
dời lịch sớm hơn, chỉnh giờ nhanh hơn
10
Q
put sth up
A
dựng nên cái gì, thể hiện kỹ năng, quyết tâm, đề xuất ý tưởng
11
Q
in the offing
A
sẽ xảy ra sớm hơn
12
Q
upswing
A
sự cải thiện , gia tăng
13
Q
resort to sth
A
hđ dùng đến cái gì tiêu cực như phương án cuối cùng
14
Q
withstand
A
chống chịu, chịu đựng
15
Q
sufferer
A
người phải chịu cái gì