day 4 Flashcards

1
Q

identity

A

nét nhận dạng, riêng biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

identification

A

thẻ căn cước, chứng minh nhân dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

innocent

A

vô tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

expense

A

chi phí chi tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

extension

A

sự mở rộng, gia tăng (tầm ảnh hưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

expansion

A

sự gia tăng , mở rộng ( tầm quan trọng, kích cỡ, số lượng ,phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bystander

A

người ngoài cuộc, người chứng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

put sth back

A

hoãn lại, trì hoãn, chỉnh giờ chậm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

put sth forward

A

dời lịch sớm hơn, chỉnh giờ nhanh hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

put sth up

A

dựng nên cái gì, thể hiện kỹ năng, quyết tâm, đề xuất ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in the offing

A

sẽ xảy ra sớm hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

upswing

A

sự cải thiện , gia tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

resort to sth

A

hđ dùng đến cái gì tiêu cực như phương án cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

withstand

A

chống chịu, chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sufferer

A

người phải chịu cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

convalescent

A

người đã phục hồi sau bệnh

17
Q

invalid (n)

A

thương binh

18
Q

invalid (a)

A

không có hiệu lực

19
Q

lament something | lament that… |

A

than vãn, rên rỉ, thương xót

20
Q

tragic

A

bi kịch

21
Q

plight

A

hoàn cảnh khốn khổ