day 3 Flashcards
1
Q
know sb/sth like back of one’s hand
A
hiểu rõ như lòng bàn tay
1
Q
come down with
A
ốm nhẹ
2
Q
even-handed
A
công bằng
3
Q
light-hearted
A
vui vẻ, vô tư
4
Q
make use of
A
tận dụng
5
Q
devote to
A
cống hiến, dành thời gian cho
6
Q
commit sth to memory
A
ghi nhớ điều gì
7
Q
fall off
A
rơi xuống, giảm số lượng
8
Q
take up
A
bắt đầu một sở thích
9
Q
put off
A
trì hoãn, hủy hẹn
10
Q
come out
A
xuất hiện, nở hoa, đâm chồi
11
Q
forego=forgo
A
thôi, bỏ
12
Q
succumb to
A
không thể chống đỡ ( căn bệnh, tấn công.)
13
Q
struggle=strive
A
cố gắng, đấu tranh
14
Q
scrape
A
remove