day 1 Flashcards
1
Q
sustain
A
cung cấp đủ
duy trì
suffer
2
Q
beyond the pale
A
không chấp nhận được
3
Q
tolerate
A
tha thứ, khoan dung
4
Q
turn up
A
đến,xuất hiện
5
Q
confide yourself
A
giãi bày tâm sự
6
Q
give in
A
đầu hàng
7
Q
surrender
A
đầu hàng
8
Q
give yourself up to sbd
A
đầu hàng
9
Q
catch the fancy of
A
thu hút
10
Q
impediment
A
trở ngại , chướng ngại
11
Q
comprehensible
A
có thể hiểu được
12
Q
comprehensive
A
bao quát , toàn diện
13
Q
exhaustive
A
toàn diện
14
Q
despondent
A
buồn, không vui
15
Q
procedure
A
phương pháp, thủ tục