day 2 Flashcards
1
Q
embrace
A
đón nhận,chấp nhận
2
Q
well thought out
A
lên kế hoạch, chuẩn bị kĩ càn
3
Q
irony
A
trớ trêu
4
Q
contradition
A
sự mâu thuẫn
5
Q
regretful of
A
quên mất cái gì
6
Q
pig-headed
A
cứng đầu
7
Q
strong-willed
A
quyết tâm mãnh liệt
8
Q
single-handed
A
tự mình làm
9
Q
make/create a scene
A
làm loạn, làm ầm ĩ
10
Q
against the odds
A
bất chấp mọi khó hắn
11
Q
courage
A
lòng dũng cảm
12
Q
courageous
A
mang tính dũng cảm
13
Q
discouraging
A
gây nhụt chí, thất vọng
14
Q
congenial
A
hospitable, dễ chịu, dễ mến
15
Q
pass away
A
qua đời