daily vocab Flashcards
daily vocab 6
1
Q
airline
A
hãng hàng không
2
Q
horse
A
con ngựa
3
Q
cow
A
con bò
4
Q
swish
A
vung vẩy
5
Q
tail
A
cái đuôi
6
Q
fly away
A
bay đi
7
Q
loud
A
rất lớn
8
Q
saddle
A
yên xe
9
Q
pigpen
A
chuồng lợn
10
Q
goat
A
con dê
11
Q
chicken coop
A
chuồng gà
12
Q
lay egg
A
đẻ (trứng)
13
Q
baby chick
A
gà con
14
Q
male chicken= rooster
A
gà trống
15
Q
crow
A
gáy