daily vocab Flashcards
daily vocab 5
1
Q
compact disc
A
đĩa CD
2
Q
utensil
A
đồ dùng nhà bếp
3
Q
pot
A
cái nồi
4
Q
pan
A
cái chảo
5
Q
apron
A
tạp dề
6
Q
napkin
A
khăn ăn
7
Q
jewellery
A
trang sức
8
Q
hairdresser
A
tiệm làm tóc
9
Q
fancier
A
sang trọng
10
Q
bulk
A
số lượng lớn
11
Q
counter
A
quầy tính tiền
12
Q
perfume
A
nước hoa
13
Q
faraway
A
xa
14
Q
flight
A
chuyến bay
15
Q
a couple of days
A
vài ngày