daily vocab Flashcards
daily vocab 4
1
Q
deer
A
con nai
2
Q
lamb
A
cừu non
3
Q
stormy
A
bão
4
Q
mild
A
ôn hòa
5
Q
winding down
A
đang kết thúc
6
Q
quite a bit of time
A
khá nhiều thời gian
7
Q
please wait to be seated
A
vui lòng đợi để được xếp hàng chỗ ngồi
8
Q
booth
A
khu vực riêng
9
Q
cutlery
A
dụng cụ ăn uống
10
Q
napkin
A
khăn ăn
11
Q
lap
A
đùi
12
Q
appetizer
A
món khai vị
13
Q
ladies’s wear store
A
cửa hàng quần áo dành cho phụ nữ
14
Q
appeal
A
thu hút
15
Q
bathing suit
A
đồ tắm