ĐỀ THI LÝ TỰ TRỌNG Flashcards
engage with
tương tác ( một cách tích cực )
engage in =
take part in = participate in: tham gia vào ( vai trò một thành viên )
be to do something
mục đích hoặc ý định làm điều gì
be V-ing
nhấn mạnh hành động đang diễn ra
immerse in
đắm chìm vào
miss the chance
bỏ lỡ cơ hội
create / bring back/ recall memories
tạo/ gợi nhắc kỉ niệm
lead to =
contribute to: dẫn đến, góp phần tạo ra
fall off (phr)
giảm sút
rời khỏi
get away (phr)
trốn thoát
tránh xa
come out (phr)
xuất hiện
lộ ra
công bố
irrespecive of =
regardless of : bất chấp, bất kể
with regard to
liên quan đến, đối với
engagement =
involvement : sự tham gia
embrace (v)
= adopt: đón nhận
inspire someone to do something
truyền cảm hứng cho ai làm điều gì
enough + danh từ+ for somebody to do something
đủ để ai đó làm gì
make somebody do something => bị động:
be made to do something
mostly +V
chủ yếu, phần lớn
almost
gần như
suýt