ĐỀ THI LÝ TỰ TRỌNG Flashcards
1
Q
engage with
A
tương tác ( một cách tích cực )
2
Q
engage in =
A
take part in = participate in: tham gia vào ( vai trò một thành viên )
3
Q
be to do something
A
mục đích hoặc ý định làm điều gì
4
Q
be V-ing
A
nhấn mạnh hành động đang diễn ra
5
Q
immerse in
A
đắm chìm vào
6
Q
miss the chance
A
bỏ lỡ cơ hội
7
Q
create / bring back/ recall memories
A
tạo/ gợi nhắc kỉ niệm
8
Q
lead to =
A
contribute to: dẫn đến, góp phần tạo ra
9
Q
fall off (phr)
A
giảm sút
rời khỏi
10
Q
get away (phr)
A
trốn thoát
tránh xa
11
Q
come out (phr)
A
xuất hiện
lộ ra
công bố
12
Q
irrespecive of =
A
regardless of : bất chấp, bất kể
13
Q
with regard to
A
liên quan đến, đối với
14
Q
engagement =
A
involvement : sự tham gia
15
Q
embrace (v)
A
= adopt: đón nhận