CÂU HỎI PARAPHRASING Flashcards
1
Q
public awareness campaign
A
chiến dịch nâng cao nhận thức
2
Q
stress (v) =
A
heightened = emphasize: nhấn mạnh
3
Q
play a virtal role in
A
đóng một vai trò quan trọng
4
Q
foodborne illnesses/ disease/outbreak
A
5
Q
neglect (v) =
A
ignore : phớt lờ
6
Q
meet safety standard
A
đáp ứng tiêu chuẩn an toàn
7
Q
urge (v)
A
kêu gọi
8
Q
promote =
A
encourage
9
Q
neglect (v)
A
sao nhãng, không chú ý
bỏ bê
thờ ơ, hờ hững
10
Q
trivial (adj)
A
tầm thường, không đáng kể
<> crucial
11
Q
regain (v) + something
A
giành lại, lấy lại
thu hồi
12
Q
hectic schedules
A
lịch trình dày đặc
13
Q
isolated locations =
A
remote areas
14
Q
physical attendance =
A
in-person participation
15
Q
A