ĐỀ 5/12/2024 Flashcards

1
Q

Take charge of= be responsible for = be in charge of

A

có trách nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

on a massive scale

A

trên quy mô lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

quantity (n) + of something

A

số lượng đo lường( đếm được/ không đếm được )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

scale (n)

A

quy mô, phạm vi lớn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

diagnosis (n) + of something
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

A

chẩn đoán: the act of discovering or identifying the exact cause of an illness or a problem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nutrition (n)

A

dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prescription (n)
/prɪˈskrɪpʃn/

A

đơn thuốc: an official piece of paper on which a doctor writes the type of medicine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fight off (phr) ~ resist (v: kháng cự; chống lại )

A

chống lại( bệnh tật, kẻ thù )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

put away (phr)

A

cất đi
để dành ( tiền )
ăn nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

kick off (phr) ~ start

A

bắt đầu 1 sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

make over (phr)

A

cải tạo = transform ( purpose )
chuyển giao ( quyền sở hữu )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

other +

A

N số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

others =

A

other + N số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

art gallery (n)

A

phòng trưng bày nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ignite (v) + something
/ɪɡˈnaɪt/

A

khơi dậy, kích thích ( trí tưởng tượng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ignite/foster/ enhance/ boost your creativity

A

khơi dậy sự sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

offer (v)

A

mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

keep a diary (collo)

A

ghi nhật kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

promise to do something

A

hứa làm điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

captivating / fascinating (adj)

A

thu hút: very attractive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

capture (v)

A

chụp lại, ghi lại ( khoảnh khắc )
thu hút
bắt giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

basis (n)

A

nền tảng, cơ sở
tần suất ( on a regular basis= regularly )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

on a daily/weekly/ yearly basis

A

hàng ngày/hàng tuần/hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

to some extent

A

ở một mức độ nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

to a great extent

A

ở một mức độ lớn

26
Q

to a certain extent

A

ở mức độ nhất định

27
Q

to a fullest extent

A

ở mức độ tối đa

28
Q

be passionate about

A

đam mê

29
Q

stick to (phr)= follow= abide by = adhere to = conform to

A

tuân thủ

30
Q

turn down (phr)

A

từ chối = refuse ( đề nghị )

30
Q

look for = search for = in search of

A

tìm kiếm

31
Q

carry on (phr)

A

= continue: tiếp tục

32
Q

ample (adj)

A

phong phú, dư dả, nhiều

33
Q

place focus on = focus on = concentrate on = put emphasis on

A

tập trung vào

34
Q

consultant (n)

A

chuyên gia tư vấn

35
Q

contractor (n)

A

nhà thầu

36
Q

conductor (n)

A

người chỉ huy
người soát vé
chất dẫn điện

37
Q

c

A

bắt đầu ( hành trình )

38
Q

thrill (adj)

A

hồi hộp

39
Q

prevent / stop/ deter sb from doing sth

A

ngăn chặn, ngăn cản

40
Q

off the beaten path( idm)

A

xa xôi hẻo lánh

41
Q

used to V

A

thường làm gì trong quá khứ ( nay không còn nữa )

42
Q

be used to V

A

được sử dụng để làm gì

43
Q

be used to V-ing

A

quen với việc gì ở hiện tại

44
Q

come to/ arrive at / reach a decision ( collo)

A

đi đến 1 quyết định/ thỏa hiệp

45
Q

due to = owing to = because of

A

bởi vì

46
Q

landmark (n)

A

danh lam thắng cảnh
cột mốc

47
Q

registration (n)

A

sự đăng kí

48
Q

itinerary (n)
/aɪˈtɪnərəri/

A

lịch trình

49
Q

commute (v)

A

di chuyển thường xuyên bằng bus, oto

50
Q

in reserve ( idm)

A

​available to be used in the future or when needed: dự trữ

51
Q

put off ( phr ) = postpone

A

trì hoãn

52
Q

carry out/ conduct a survey/ test/ research

A

thực hiện/tiến hành một cuộc khảo sát/kiểm tra/nghiên cứu

53
Q

fall in (phr)

A

sụp đổ
tập hợp

53
Q

make up (phr)

A

chiếm ( phần trăm) = account for
làm hòa
bịa chuyện
trang điểm

53
Q

be immersed in something (v)

A

đắm chìm, mải mê vào 1 điều gì đó

54
Q

tranquillity (n)

A

sự thanh bình, sự yên tĩnh

55
Q

amenity (n)

A

tiện nghi

56
Q

allow SO to do something = allow doing something

A

cho phép làm gì

57
Q

career progression (n)

A

sự phát triển công việc