ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA Flashcards
satisfaction (n)
sự hài lòng
productive ~
efficient: hiệu quả, năng suất ( kết quả, sản phẩm, đạt đc mục tiêu )
productive (adj) =
prolific = fruitful
counterproductive (adj)
phản tác dụng
exhausted (adj) =
mệt mỏi, kiệt sức =extremely tired= worn out = drained
exhausted <>
energized : tràn đầy năng lượng
distract from<>
phân tâm <> focused on =attentive(adj) = engaged
engrosed (+in) =
mải mê, chìm đắm= immerse in
uninterested (adj) ( +in somebody/something)
thờ ơ, không quan tâm
disinterested (adj)
vô tư= impartial
không thiên vị= unbiased
satisfied with = (adj)
content = pleased= fullfill: hài lòng, thỏa mãn
satisfied with <>
disappointed = frustrasted = displeased = unfulfilled
link to =
connect by = relevant to = associate with: liên quan tới
link to <>
detach from: không liên quan
detach from (v)
không liên quan
tách rời khỏi
không gắn kết với
improve(v) =
strengthen= enhance= boost = elavate : cải thiện, tăng cường
significantly (adv) =
considerably = appreciably : đáng kể
significantly (adv) <>
marginally: nhỏ , không đáng kể
conserve =
preserve: bảo tồn
save=
husband : tiết kiệm
properly (adv)
=truly = exactly : đúng, chính xác
pick up (phr)
nhặt lên
sort out (phr)
phân loại