Chap 3 Flashcards
A computer platform consists of a collection of hardware resources, such as the processor, main memory, I/O modules, timers, and disk drives.
TRUE
✅ Một nền tảng máy tính bao gồm tập hợp các tài nguyên phần cứng, như bộ xử lý, bộ nhớ chính, các module I/O, bộ đếm thời gian, và ổ đĩa.
For efficiency, applications should be written directly for a given hardware platform.
FALSE
Sửa: written thành not written
Dịch: Để đạt hiệu quả, các ứng dụng không nên được viết trực tiếp cho một nền tảng phần cứng cụ thể.
A design change in the structure or semantics of the process control block could affect a number of modules in the OS.
TRUE
Dịch: Một thay đổi thiết kế trong cấu trúc hoặc ngữ nghĩa của khối điều khiển tiến trình có thể ảnh hưởng đến một số mô-đun trong hệ điều hành.
The process control block is the key tool that enables the OS to support multiple processes and to provide for multiprocessing.
TRUE
Dịch: Khối điều khiển tiến trình là công cụ chính cho phép hệ điều hành hỗ trợ nhiều tiến trình và cung cấp khả năng xử lý đa tiến trình.
It is not the responsibility of the operating system to control the execution of processes.
FALSE
Sửa: not thành the
Dịch: Việc kiểm soát thực thi tiến trình là trách nhiệm của hệ điều hành.
The first step in designing an OS to control processes is to describe the behavior that we would like the processes to exhibit.
TRUE
Dịch: Bước đầu tiên trong việc thiết kế một hệ điều hành để kiểm soát các tiến trình là mô tả hành vi mà chúng ta mong muốn các tiến trình thể hiện.
The OS may create a process on behalf of an application.
TRUE
Dịch: Hệ điều hành có thể tạo một tiến trình thay mặt cho một ứng dụng.
Swapping is not an I/O operation so it will not enhance performance.
FALSE
Sửa: not thành an
Dịch: Hoán đổi là một thao tác I/O, do đó nó có thể cải thiện hiệu suất.
If a system does not employ virtual memory each process to be executed must be fully loaded into main memory.
TRUE
Dịch: Nếu một hệ thống không sử dụng bộ nhớ ảo, mỗi tiến trình được thực thi phải được tải hoàn toàn vào bộ nhớ chính.
A process that is not in main memory is immediately available for execution, regardless of whether or not it is awaiting an event.
FALSE
Sửa: immediately thành not immediately
Dịch: Một tiến trình không nằm trong bộ nhớ chính sẽ không sẵn sàng để thực thi ngay lập tức, bất kể nó có đang chờ một sự kiện hay không.
The OS may suspend a process if it detects or suspects a problem.
TRUE
Dịch: Hệ điều hành có thể tạm dừng một tiến trình nếu phát hiện hoặc nghi ngờ có vấn đề.
All processor designs include a register or set of registers, often known as the program status word, which contains status information.
TRUE
Dịch: Tất cả các thiết kế bộ xử lý đều bao gồm một thanh ghi hoặc tập hợp các thanh ghi, thường được gọi là từ trạng thái chương trình, chứa thông tin trạng thái.
The process control block is the least important data structure in an OS.
FALSE
Sửa: least thành most
Dịch: Khối điều khiển tiến trình là cấu trúc dữ liệu quan trọng nhất trong một hệ điều hành.
A process switch may occur any time that the OS has gained control from the currently running process.
TRUE
Dịch: Việc chuyển đổi tiến trình có thể xảy ra bất kỳ lúc nào khi hệ điều hành giành được quyền kiểm soát từ tiến trình hiện đang chạy.
The principal function of the OS is to create, manage, and terminate processes.
TRUE
Dịch: Chức năng chính của hệ điều hành là tạo, quản lý và kết thúc các tiến trình.
The processor itself provides only limited support for multiprogramming, and _______ is needed to manage the sharing of the processor and other resources by multiple applications at the same time.
software
“The process was placed in a suspended state by an agent; either itself, a parent process, or the OS, for the purpose of preventing its execution,” is a characteristic of a ______ process.
suspended
A _______ is a unit of activity characterized by the execution of a sequence of instructions, a current state, and an associated set of system resources.
process