Chap 2 Flashcards
An OS should be constructed in such a way as to permit the effective development, testing, and introduction of new system functions without interfering with service.
TRUE
Hệ điều hành cần được thiết kế linh hoạt để có thể thêm các chức năng mới mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ đang hoạt động.
The OS masks the details of the hardware from the programmer and provides the programmer with a convenient interface for using the system.
TRUE
Hệ điều hành ẩn đi các chi tiết phức tạp của phần cứng và cung cấp giao diện dễ sử dụng
The ABI gives a program access to the hardware resources and services available in the system through the user ISA.
FALSE
Sửa: “user ISA” thành “system call interface”
ABI (Application Binary Interface) cung cấp truy cập đến tài nguyên phần cứng và dịch vụ thông qua giao diện lệnh hệ thống (system call interface), không phải thông qua user ISA (Instruction Set Architecture).
The OS frequently relinquishes control and must depend on the processor to allow it to regain control.
TRUE
Hệ điều hành thường nhường quyền điều khiển cho các chương trình ứng dụng và phụ thuộc vào các cơ chế như ngắt (interrupt) để lấy lại quyền điều khiển.
On of the driving forces in operating system evolution is advancement in the underlying hardware technology.
TRUE
Sự tiến bộ của công nghệ phần cứng là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của các hệ điều hành.
The processor itself is not a resource so the OS is not involved in determining how much of the processor time is devoted to the execution of a user program.
FALSE
Sửa: “is not a resource” thành “is a resource”
Bộ xử lý là một tài nguyên, và hệ điều hành quyết định cách phân bổ thời gian xử lý giữa các chương trình người dùng.
A process consists of three components: an executable program, the associated data needed by the program, and the execution context of the program.
TRUE
Một process bao gồm chương trình thực thi, dữ liệu liên quan và ngữ cảnh thực thi của chương trình.
Uniprogramming typically provides better utilization of system resources than multiprogramming.
FALSE
Sửa: “better” thành “poorer”
Multiprogramming thường sử dụng tài nguyên hệ thống hiệu quả hơn so với uniprogramming.
A monolithic kernel is implemented as a single process with all elements sharing the same address space.
TRUE
✅ Kernel nguyên khối (monolithic kernel) được cài đặt như một tiến trình duy nhất, với tất cả các thành phần dùng chung không gian địa chỉ.
The user has direct access to the processor with batch-processing type OS.
FALSE
🔄 Sửa: “has direct access” thành “does not have direct access”
Trong hệ điều hành xử lý theo lô (batch processing), người dùng không có quyền truy cập trực tiếp đến bộ xử lý.
Both batch processing and time sharing use multiprogramming.
TRUE
✅ Cả hai loại đều tận dụng tính năng multiprogramming để cải thiện hiệu suất.
The phrase “control is passed to a job” means that the processor is now fetching and executing instructions from the monitor program.
FALSE
🔄 Sửa: “from the monitor program” thành “from the job program”
Khi “control is passed to a job”, bộ xử lý sẽ thực thi các lệnh từ chương trình công việc, không phải từ chương trình giám sát (monitor program).
In a time sharing system, a user’s program is preempted at regular intervals, but due to the relatively slow human reaction time this occurrence is usually transparent to the user.
TRUE
✅ Tính năng chia sẻ thời gian thường không gây chú ý với người dùng nhờ tốc độ phản hồi nhanh hơn tốc độ phản ứng của con người.
The principle objective of Batch Multiprogramming is to minimize response time.
FALSE
🔄 Sửa: “minimize response time” thành “maximize throughput”
Mục tiêu chính của Batch Multiprogramming là tối đa hóa thông lượng (throughput), không phải giảm thời gian phản hồi.
Virtualization technology enables a single PC or server to simultaneously run multiple operating systems or multiple sessions of a single OS.
TRUE
✅ Công nghệ ảo hóa cho phép chạy nhiều hệ điều hành hoặc nhiều phiên bản của cùng một OS trên một máy tính hoặc máy chủ.
The _________ interface is the interface that is the boundary between hardware and software.
ISA
ISA (Instruction Set Architecture)
✅ ISA là giao diện giữa phần cứng và phần mềm, xác định các lệnh mà bộ xử lý có thể thực thi và cách chúng được mã hóa.
A(n) __________ is a set of resources for the movement, storage, and processing of data and for the control of these functions.
computer
✅ Máy tính được định nghĩa là tập hợp tài nguyên cho việc xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu.
The operating system’s ________ refers to its inherent flexibility in permitting functional modifications to the system without interfering with service.
ability to evolve
✅ Khả năng “tiến hóa” cho phép hệ điều hành được cập nhật và sửa đổi mà không làm gián đoạn dịch vụ hiện tại.