Chap 2 Flashcards

1
Q

An OS should be constructed in such a way as to permit the effective development, testing, and introduction of new system functions without interfering with service.

A

TRUE

Hệ điều hành cần được thiết kế linh hoạt để có thể thêm các chức năng mới mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ đang hoạt động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

The OS masks the details of the hardware from the programmer and provides the programmer with a convenient interface for using the system.

A

TRUE

Hệ điều hành ẩn đi các chi tiết phức tạp của phần cứng và cung cấp giao diện dễ sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

The ABI gives a program access to the hardware resources and services available in the system through the user ISA.

A

FALSE

Sửa: “user ISA” thành “system call interface”

ABI (Application Binary Interface) cung cấp truy cập đến tài nguyên phần cứng và dịch vụ thông qua giao diện lệnh hệ thống (system call interface), không phải thông qua user ISA (Instruction Set Architecture).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

The OS frequently relinquishes control and must depend on the processor to allow it to regain control.

A

TRUE

Hệ điều hành thường nhường quyền điều khiển cho các chương trình ứng dụng và phụ thuộc vào các cơ chế như ngắt (interrupt) để lấy lại quyền điều khiển.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

On of the driving forces in operating system evolution is advancement in the underlying hardware technology.

A

TRUE

Sự tiến bộ của công nghệ phần cứng là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của các hệ điều hành.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

The processor itself is not a resource so the OS is not involved in determining how much of the processor time is devoted to the execution of a user program.

A

FALSE

Sửa: “is not a resource” thành “is a resource”

Bộ xử lý là một tài nguyên, và hệ điều hành quyết định cách phân bổ thời gian xử lý giữa các chương trình người dùng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A process consists of three components: an executable program, the associated data needed by the program, and the execution context of the program.

A

TRUE

Một process bao gồm chương trình thực thi, dữ liệu liên quan và ngữ cảnh thực thi của chương trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Uniprogramming typically provides better utilization of system resources than multiprogramming.

A

FALSE

Sửa: “better” thành “poorer”

Multiprogramming thường sử dụng tài nguyên hệ thống hiệu quả hơn so với uniprogramming.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A monolithic kernel is implemented as a single process with all elements sharing the same address space.

A

TRUE

✅ Kernel nguyên khối (monolithic kernel) được cài đặt như một tiến trình duy nhất, với tất cả các thành phần dùng chung không gian địa chỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The user has direct access to the processor with batch-processing type OS.

A

FALSE

🔄 Sửa: “has direct access” thành “does not have direct access”

Trong hệ điều hành xử lý theo lô (batch processing), người dùng không có quyền truy cập trực tiếp đến bộ xử lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Both batch processing and time sharing use multiprogramming.

A

TRUE

✅ Cả hai loại đều tận dụng tính năng multiprogramming để cải thiện hiệu suất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

The phrase “control is passed to a job” means that the processor is now fetching and executing instructions from the monitor program.

A

FALSE

🔄 Sửa: “from the monitor program” thành “from the job program”

Khi “control is passed to a job”, bộ xử lý sẽ thực thi các lệnh từ chương trình công việc, không phải từ chương trình giám sát (monitor program).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In a time sharing system, a user’s program is preempted at regular intervals, but due to the relatively slow human reaction time this occurrence is usually transparent to the user.

A

TRUE

✅ Tính năng chia sẻ thời gian thường không gây chú ý với người dùng nhờ tốc độ phản hồi nhanh hơn tốc độ phản ứng của con người.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

The principle objective of Batch Multiprogramming is to minimize response time.

A

FALSE

🔄 Sửa: “minimize response time” thành “maximize throughput”

Mục tiêu chính của Batch Multiprogramming là tối đa hóa thông lượng (throughput), không phải giảm thời gian phản hồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Virtualization technology enables a single PC or server to simultaneously run multiple operating systems or multiple sessions of a single OS.

A

TRUE

✅ Công nghệ ảo hóa cho phép chạy nhiều hệ điều hành hoặc nhiều phiên bản của cùng một OS trên một máy tính hoặc máy chủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

The _________ interface is the interface that is the boundary between hardware and software.

A

ISA

ISA (Instruction Set Architecture)

✅ ISA là giao diện giữa phần cứng và phần mềm, xác định các lệnh mà bộ xử lý có thể thực thi và cách chúng được mã hóa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A(n) __________ is a set of resources for the movement, storage, and processing of data and for the control of these functions.

A

computer

✅ Máy tính được định nghĩa là tập hợp tài nguyên cho việc xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

The operating system’s ________ refers to its inherent flexibility in permitting functional modifications to the system without interfering with service.

A

ability to evolve

✅ Khả năng “tiến hóa” cho phép hệ điều hành được cập nhật và sửa đổi mà không làm gián đoạn dịch vụ hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Operating systems must evolve over time because:

A

new hardware is designed and implemented in the computer system

✅ Hệ điều hành cần thay đổi để tương thích với phần cứng mới được thiết kế và cài đặt.

20
Q

A special type of programming language used to provide instructions to the monitor is __________.

A

JCL

JCL (Job Control Language)

✅ JCL được sử dụng để giao tiếp và cung cấp các lệnh cho chương trình giám sát trong hệ thống xử lý theo lô.

21
Q

Hardware features desirable in a batch-processing operating system include memory protection, timer, privileged instructions, and ____________.

A

interrupts

✅ Ngắt (interrupts) giúp hệ điều hành xử lý các sự kiện bất ngờ và điều phối tài nguyên.

22
Q

A user program executes in a __________, in which certain areas of memory are protected for the user’s use and in which certain instructions may not be executed.

A

user mode

✅ Chế độ người dùng (user mode) đảm bảo bảo vệ bộ nhớ và hạn chế quyền truy cập các lệnh đặc quyền.

23
Q

Multiprogramming operating systems are fairly sophisticated compared to single-program or __________ operating systems.

A

uniprogramming

✅ Multiprogramming phức tạp hơn vì nó cần quản lý nhiều chương trình chạy đồng thời, so với uniprogramming chỉ chạy một chương trình tại một thời điểm.

24
Q

One of the first time-sharing operating systems to be developed was the ______________.

A

Compatible Time-Sharing System

✅ CTSS là một trong những hệ điều hành đầu tiên hỗ trợ chia sẻ thời gian.

25
Q

The technique where a system clock generates interrupts, and at each clock interrupt the OS regains control and assigns the processor to another user, is called ________.

A

time slicing

✅ Time slicing là kỹ thuật chia thời gian xử lý giữa các người dùng hoặc chương trình.

26
Q

The _________ is the internal data by which the OS is able to supervise and control the process.

A

execution context

✅ Execution context bao gồm thông tin cần thiết để OS giám sát và điều khiển một tiến trình.

27
Q

________ is where the OS must prevent independent processes from interfering with each other’s memory, both data and instructions.

A

Process isolation

✅ Tách biệt tiến trình (process isolation) đảm bảo rằng các tiến trình không can thiệp vào bộ nhớ của nhau.

28
Q

__________ is concerned with the proper verification of the identity of users and the validity of messages or data.

A

Authenticity

✅ Tính xác thực (authenticity) liên quan đến việc đảm bảo danh tính người dùng và tính hợp lệ của dữ liệu.

29
Q

A common strategy to give each process in the queue some time in turn is referred to as a ___________ technique.

A

round robin

✅ Round robin là thuật toán lập lịch phổ biến để đảm bảo mọi tiến trình đều nhận được thời gian xử lý công bằng.

30
Q

The key to the success of Linux has been its character as a free software package available under the auspice of the ____________.

A

Free Software Foundation

✅ Linux thành công nhờ được phát hành miễn phí dưới sự bảo trợ của Free Software Foundation.

31
Q

An _________ is a program that controls the execution of application programs and acts as an interface between applications and the computer hardware.

A

operating system

✅ Hệ điều hành kiểm soát việc thực thi các ứng dụng và đóng vai trò làm cầu nối giữa phần mềm và phần cứng.

32
Q

The portion of the monitor that is always in main memory and available for execution is referred to as the _____________.

A

resident monitor

✅ Resident monitor là phần của chương trình giám sát luôn được lưu trong bộ nhớ chính để có thể thực thi ngay.

33
Q

__________ is a technique in which a process, executing an application, is divided into threads that can run concurrently.

A

Multithreading

✅ Đa luồng (multithreading) cho phép một tiến trình chia nhỏ thành các luồng có thể chạy đồng thời.

34
Q

Two major problems with early serial processing systems were scheduling and ____________.

A

setup time

✅ Các hệ thống xử lý tuần tự ban đầu gặp vấn đề lớn về việc lập lịch và thời gian thiết lập.

35
Q

The central idea behind the simple batch-processing scheme is the use of a piece of software known as the _________.

A

monitor

✅ Monitor là phần mềm được sử dụng trong hệ thống xử lý theo lô đơn giản.

36
Q

Any resource allocation and scheduling policy must consider three factors: Fairness, Differential responsiveness, and ________.

A

efficiency

✅ Chính sách lập lịch cần đảm bảo công bằng, phản hồi phù hợp và hiệu quả.

37
Q

A_______ is set at the beginning of each job to prevent any single job from monopolizing the system.

A

timer

38
Q

The OS has five principal storage management responsibilities: process isolation, automatic allocation and management, support of modular programming, protection and access control, and ________

A

long-term storage.

39
Q

The earliest computers employed _________ processing, a name derived by the way the users have access to the systems.

A

Serial

40
Q

___________ was designed to keep the processor and I/O devices, including storage devices, simultaneously busy to achieve maximum efficiency.

A

Multiprogramming

41
Q

In a time-sharing, multiprogramming system, multiple users simultaneously access the system through _________.

A

terminals

42
Q

The principal objective of __________ is to maximize processor use.

A

Batch Multiprogramming

43
Q

Three major lines of computer system development created problems in timing and synchronization that contributed to the development of the concept of the process: multiprogramming batch operations, time sharing, and ________.

A

real-time transaction systems

44
Q

______________ is a facility that allows programs to address memory from a logical point of view, without regard to the amount of main memory physically available.

A

Virtual memory

45
Q

Security and protections as it relates to operating systems is grouped into four categories: Availability, Data integrity, Authenticity, and __________.

A

Confidentiality