c7 Flashcards
1
Q
gradually
A
dần dần
2
Q
stoop
A
lom khom
3
Q
dew
A
sương
4
Q
embrace
A
ôm ấp
5
Q
quietly
A
lặng lẽ
6
Q
light
A
ánh
7
Q
dawn
A
bình minh
8
Q
wash
A
gội
9
Q
destroyed, beaten up
A
tơi bời
10
Q
wooden plate like
A
mẹt
11
Q
drove
A
lũ lượt
12
Q
to wipe
A
lau chùi
13
Q
dragging
A
lê thê
14
Q
sneakily eating
A
ăn vụng
15
Q
5
A
ngũ
16
Q
5
A
ngũ
17
Q
3
A
tam
18
Q
coconut
A
dừa
19
Q
Papaya
A
đu đủ
20
Q
mango
A
xoài
21
Q
2
A
nhị
22
Q
pineapple
A
thơm
23
Q
cherimoya
A
mãng cầu
24
Q
missing
A
thiếu
25
Q
nervous
A
hồi hộp
26
Q
cut
A
cắt
27
Q
personally
A
đích thân
28
Q
disappointment
A
điều thất vọng
29
Q
hope
A
hy vọng
30
Q
past
A
quá khứ
31
Q
everlasting
A
bất diệt
32
Q
appearance
A
hình thức
33
Q
spreading
A
bàng bạc
34
Q
sorrow
A
nỗi sầu tư
35
Q
gentle /kindhearted
A
hoà nhã
36
Q
sentiment
A
tâm tình
37
Q
country/homeland
A
thôn quê
38
Q
everyone
A
ai nấy
39
Q
dull work
A
sự cực nhọc
40
Q
take a break
A
nghỉ tay
41
Q
fade/melt
A
tan
42
Q
bright
A
sáng sủa
43
Q
to give up something for someone
A
nhường
44
Q
city
A
thành thị
45
Q
ink
A
mực
46
Q
behave
A
cư xử