c7 Flashcards
1
Q
gradually
A
dần dần
2
Q
stoop
A
lom khom
3
Q
dew
A
sương
4
Q
embrace
A
ôm ấp
5
Q
quietly
A
lặng lẽ
6
Q
light
A
ánh
7
Q
dawn
A
bình minh
8
Q
wash
A
gội
9
Q
destroyed, beaten up
A
tơi bời
10
Q
wooden plate like
A
mẹt
11
Q
drove
A
lũ lượt
12
Q
to wipe
A
lau chùi
13
Q
dragging
A
lê thê
14
Q
sneakily eating
A
ăn vụng
15
Q
5
A
ngũ
16
Q
5
A
ngũ
17
Q
3
A
tam
18
Q
coconut
A
dừa