C1B1-B2 Flashcards
1
Q
seriously
A
nghiêm trang
2
Q
genuine
A
tha thiết
3
Q
in a agitated hurry
A
cuống quýt
4
Q
off topic
A
lạc đề
5
Q
laugh
A
cười
6
Q
giggle
A
khúc khích
7
Q
irregular
A
thất thường
8
Q
obscene (there are two different set of words: ____ or/and ____)
A
thô tục + tục tĩu
9
Q
nasty/scary
A
kinh khiếp
10
Q
loyal
A
trung thành
11
Q
education credentials/pedagogy
A
khoa sư phạm
12
Q
suddenly (another two sets of different words)
A
đùng đùng + đột nhiên
13
Q
unique, sole, or only
A
độc nhất
14
Q
bright and clear
A
Quang đãng
15
Q
eager
A
nao nức
16
Q
puzzled, confused
A
hoang mang
17
Q
spreading, enlarging
A
bàng bạc
18
Q
timid
A
rụt rè
19
Q
cheerful, noisy
A
rộn rã
20
Q
tenderly
A
âu yếm
21
Q
neat
A
tươm tất