C10 LD Flashcards
1
Q
determined
A
quyết tâm
2
Q
test/pass
A
đậu
3
Q
oppurtunity
A
cơ hội
4
Q
came to a conclusion, final/have to
A
nhất quyết
5
Q
wish
A
ước vọng
6
Q
stable
A
ổn định
7
Q
potential
A
khả năng
8
Q
by a chance
A
tình cờ
9
Q
quit
A
dứt bỏ
10
Q
games/activities
A
trò chơi
11
Q
electronic
A
điện tử
12
Q
hangout
A
lêu lỏng
13
Q
elaborate
A
kỹ lưỡng
14
Q
reality
A
thực tế
15
Q
generality
A
tổng quát