C10 LD Flashcards
1
Q
determined
A
quyết tâm
2
Q
test/pass
A
đậu
3
Q
oppurtunity
A
cơ hội
4
Q
came to a conclusion, final/have to
A
nhất quyết
5
Q
wish
A
ước vọng
6
Q
stable
A
ổn định
7
Q
potential
A
khả năng
8
Q
by a chance
A
tình cờ
9
Q
quit
A
dứt bỏ
10
Q
games/activities
A
trò chơi
11
Q
electronic
A
điện tử
12
Q
hangout
A
lêu lỏng
13
Q
elaborate
A
kỹ lưỡng
14
Q
reality
A
thực tế
15
Q
generality
A
tổng quát
16
Q
knowledge
A
kiến thức
17
Q
detail
A
chi tiết
18
Q
fault
A
lỗi
19
Q
exist
A
tồn tại
20
Q
delusional
A
ảo tưởng
21
Q
roots
A
rễ
22
Q
committed, so finish it the goal
A
trót
23
Q
customs
A
phong tục
24
Q
weakness
A
khuyết điểm
25
Q
to intend
A
rắp
26
Q
fancy way for years and months
A
tuế nguyệt
27
Q
đã trót thì phải trét
A
28
Q
cỏ bồng
A
tall grass
29
Q
proverb: Cọp chết để da, người ta chết để tiếng.
A
30
Q
pinky finger
A
ngón tay út