C10 Flashcards
1
Q
center
A
trung tâm
2
Q
travel
A
du lịch
3
Q
wood
A
gỗ
4
Q
coral
A
san hô
5
Q
researcher
A
nhà nghiên cứu
6
Q
Knowledge
A
kiến trúc
7
Q
seafood
A
hải sản
8
Q
Buddha Teaching
A
Phật Tổ
9
Q
featured
A
đặc sắc
10
Q
tower
A
tháp
11
Q
restroom
A
nhà vệ sinh
12
Q
to establish
A
xây dựng
13
Q
bag/backpack
A
ba lô
14
Q
cross
A
thánh giá
15
Q
cool
A
bảnh
16
Q
bell
A
chuông
17
Q
kind
A
tử tế
18
Q
the reason
A
sở dĩ
19
Q
plan
A
kế hoạch
20
Q
swamp
A
sình lầy