C2 Tỷ giá Flashcards

1
Q

Tỷ giá hối đoái là gì?

A

Giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một số lượng đơn vị của đồng tiền khác, phản ánh mối quan hệ giá trị giữa các đồng tiền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hai cách biểu diễn tỷ giá hối đoái là gì?

A

Biểu diễn trực tiếp (Direct Quotation) và biểu diễn gián tiếp (Indirect Quotation).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Biểu diễn trực tiếp thể hiện như thế nào?

A

Một lượng cố định ngoại tệ được thể hiện bằng một lượng biến đổi nội tệ; ngoại tệ là yết giá, nội tệ là định giá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ví dụ về biểu diễn trực tiếp tại Việt Nam?

A

USD/VND = 25.000 nghĩa là 1 USD = 25.000 VND.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tỷ giá tăng theo cách niêm yết trực tiếp báo hiệu điều gì?

A

Khi tỷ giá tăng (ví dụ 25.000 → 26.000), đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biểu diễn gián tiếp thể hiện như thế nào?

A

Một lượng cố định nội tệ được thể hiện bằng một lượng biến đổi ngoại tệ; nội tệ là yết giá, ngoại tệ là định giá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ví dụ về biểu diễn gián tiếp tại Anh?

A

GBP/USD = 1.30 nghĩa là 1 GBP = 1.30 USD.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tỷ giá tăng theo cách niêm yết gián tiếp báo hiệu điều gì?

A

Khi tỷ giá gián tiếp tăng (ví dụ GBP/USD 1.30 → 1.40), đồng nội tệ mạnh lên so với ngoại tệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Làm thế nào để ghi nhớ biểu diễn trực tiếp và gián tiếp?

A

Trực tiếp: 1 đơn vị ngoại tệ đổi được bao nhiêu nội tệ. Gián tiếp: 1 đơn vị nội tệ đổi được bao nhiêu ngoại tệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vai trò của NHTM dưới góc độ Dealer là gì?

A

NHTM mua hộ/bán hộ ngoại tệ trên thị trường ngoại hối cho khách hàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

NHTM tự kinh doanh ngoại tệ để kiếm lời như thế nào?

A

Mua ngoại tệ với giá thấp (bid) và bán lại với giá cao (ask) để hưởng chênh lệch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

NHTM làm gì khi thiếu ngoại tệ để giao dịch cho khách?

A

Mua ngoại tệ từ các ngân hàng khác hoặc thị trường liên ngân hàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tỷ giá mua (Bid rate) là gì?

A

Giá mà ngân hàng sẵn sàng mua vào đồng yết giá, thường thấp hơn giá bán.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tỷ giá bán (Ask rate) là gì?

A

Giá mà ngân hàng sẵn sàng bán ra đồng yết giá, cao hơn giá mua.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tại sao tỷ giá mua luôn thấp hơn tỷ giá bán?

A

Để ngân hàng có lợi nhuận từ chênh lệch giá (spread).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ví dụ về tỷ giá mua và bán tại ngân hàng?

A

Mua USD/VND = 24.400 và bán USD/VND = 24.500, ngân hàng kiếm lợi 100 VND/USD.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nguyên tắc niêm yết tỷ giá của ngân hàng là gì?

A

Tỷ giá mua (bid) luôn nhỏ hơn tỷ giá bán (ask) để đảm bảo lợi nhuận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tóm tắt ba vai trò của NHTM trên thị trường ngoại hối?

A
  1. Dealer mua bán ngoại tệ cho khách. 2. Tự kinh doanh ngoại tệ kiếm lời. 3. Mua ngoại tệ từ liên ngân hàng khi cần.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Phân loại tỷ giá gồm những nhóm chính nào?

A

Theo nghiệp vụ tài chính; theo cơ chế điều hành; theo quan hệ thương mại quốc tế; theo bản chất giá trị.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Theo nghiệp vụ tài chính, tỷ giá được chia thành những loại nào?

A

Tỷ giá giao ngay (spot); tỷ giá kỳ hạn (forward); tỷ giá quyền chọn (option); tỷ giá hoán đổi (swap).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Tỷ giá giao ngay (spot) là gì?

A

Giao dịch và thanh toán ngoại tệ ngay trong ngày.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tỷ giá kỳ hạn (forward) là gì?

A

Thỏa thuận mua hoặc bán ngoại tệ vào một ngày xác định trong tương lai theo tỷ giá đã chốt trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tỷ giá quyền chọn (option) là gì?

A

Quyền (không bắt buộc) mua hoặc bán ngoại tệ theo giá đã thỏa thuận vào thời điểm tương lai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tỷ giá hoán đổi (swap) là gì?

A

Kết hợp giao ngay và kỳ hạn: đổi ngoại tệ ngay và đổi ngược lại sau kỳ hạn với tỷ giá đã thỏa thuận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Theo cơ chế điều hành, tỷ giá gồm những loại nào?
Tỷ giá chính thức (do Ngân hàng Nhà nước công bố) và tỷ giá phi chính thức (thị trường tự do, chợ đen).
26
Theo quan hệ thương mại quốc tế, tỷ giá gồm những loại nào?
Tỷ giá song phương (giá đồng A đổi trực tiếp sang đồng B) và tỷ giá đa phương (quy đổi qua đồng trung gian như USD, EUR).
27
Theo bản chất giá trị, tỷ giá gồm những loại nào?
Tỷ giá danh nghĩa (nominal) và tỷ giá thực (real).
28
Tỷ giá danh nghĩa (nominal) là gì?
Tỷ lệ trao đổi trực tiếp giữa hai đồng tiền, chưa điều chỉnh theo chỉ số giá.
29
Tỷ giá thực (real) được tính bằng công thức nào?
Er = En × (P*/P), trong đó En là tỷ giá danh nghĩa, P* chỉ số giá nước ngoài, P chỉ số giá nội địa.
30
Vai trò của tỷ giá hối đoái 4 đối tượng
- quan hệ thương mại và tài chính quốc tế: Hình thành tỷ lệ trao đổi - chính sách thương mại quốc tế: Quyết định cạnh tranh xuất – nhập khẩu; Định hướng các biện pháp bảo hộ hoặc khuyến khích: - Đối với thị trường ngoại hối: Thanh khoản và phân bổ nguồn lực; Công cụ đầu cơ và phòng ngừa rủi ro: - Đối với các chủ thể kinh tế
31
Vai trò chính của tỷ giá trong quan hệ thương mại và tài chính quốc tế là gì?
Xác lập tỷ lệ trao đổi hàng hóa, dịch vụ và vốn giữa các nền kinh tế (ví dụ 1 000 USD = 23 000 000 VND khi USD/VND = 23 000).
32
Tỷ giá ảnh hưởng thế nào đến chính sách xuất – nhập khẩu?
Tỷ giá cao (nội tệ mất giá) kích thích xuất khẩu; tỷ giá thấp (nội tệ mạnh) khuyến khích nhập khẩu.
33
Exchange rate có vai trò gì trên thị trường ngoại hối?
Là 'giá' mua/bán ngoại tệ, điều tiết cung – cầu và cho phép phòng ngừa rủi ro qua hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn.
34
Exchange rate tác động ra sao đến doanh nghiệp và người tiêu dùng?
Doanh nghiệp dùng để dự toán chi phí và lợi nhuận; người tiêu dùng chịu giá hàng nhập khẩu và chi phí du lịch theo tỷ giá.
35
Chế độ tỷ giá cố định là gì và ưu điểm nổi bật?
Neo tỷ giá tại mức cố định do Ngân hàng Trung ương duy trì; ưu điểm là ổn định tỷ giá, giảm rủi ro biến động.
36
Nhược điểm chính của chế độ cố định là gì?
Tốn kém dự trữ ngoại tệ, can thiệp liên tục và thị trường ngoại hối thiếu linh hoạt.
37
Chế độ tỷ giá thả nổi là gì và ưu điểm nổi bật?
Tỷ giá tự động điều chỉnh theo cung–cầu; ưu điểm là phản ánh đúng thị trường và giảm chi phí can thiệp.
38
Nhược điểm chính của chế độ thả nổi là gì?
Biến động mạnh gây rủi ro cao cho doanh nghiệp, khó kiểm soát lạm phát và cán cân vãng lai.
39
Chế độ thả nổi có điều tiết (managed float) hoạt động ra sao?
Kết hợp thị trường tự do với các lần can thiệp có chủ đích của Ngân hàng Trung ương để giữ ổn định.
40
Những yếu tố vĩ mô nào tác động mạnh nhất đến tỷ giá?
Lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP (thu nhập), kỳ vọng thị trường và chính sách ngoại hối của Chính phủ.
41
Inflation differential ảnh hưởng thế nào đến tỷ giá thực?
Nếu lạm phát nội địa cao hơn nước ngoài, nội tệ mất giá và tỷ giá thực (Er = En×P*/P) giảm.
42
Vì sao lãi suất cao hơn nước ngoài làm nội tệ mạnh lên?
Thu hút dòng vốn quốc tế đổ vào, tăng cầu nội tệ và nâng giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ.
43
Chính sách tỷ giá của Ngân hàng Trung ương bao gồm những công cụ nào?
Can thiệp mua/bán ngoại tệ, điều chỉnh lãi suất, thay đổi biên độ, và sử dụng thuế, quota để điều tiết cung–cầu.
44
Ví dụ lịch sử cho thấy lợi ích của chế độ cố định?
Thời hoàng kim bản vị vàng (1880–1914) và Bretton Woods (1944–1971) với tỷ giá rất ổn định.
45
Ví dụ điển hình về khủng hoảng dưới chế độ thả nổi?
Khủng hoảng Baht Thái Lan 1997: đổ xô mua USD, NHTW bán không kịp, đồng Baht sụp đổ.
46
VI. Các nhân tố tác động đến tỷ gi
- lạm phát - lãi suất - Thu nhập ( gdp) và nhu cầu hàng hóa - kỳ vọng - chính sách của chính phủ
47
Câu hỏi
Trả lời
48
Inflation ảnh hưởng đến tỷ giá như thế nào?
Nếu lạm phát nội địa cao hơn lạm phát nước ngoài, giá hàng nội địa tăng nhanh hơn, làm nội tệ mất giá (tỷ giá ngoại tệ tăng).
49
Công thức tính tỷ giá thực (real ER) và ý nghĩa của các chỉ số là gì?
Er = En × (P* / P): En là tỷ giá danh nghĩa, P* chỉ số giá nước ngoài, P chỉ số giá nội địa.
50
Khi lạm phát Mỹ 3% và Việt Nam 5%, tỷ giá thực của VND so với USD thay đổi ra sao?
Tỷ giá thực giảm, nghĩa là hàng Việt Nam đắt hơn so với Mỹ, khiến xuất khẩu kém cạnh tranh.
51
Lãi suất trong nước cao hơn nước ngoài dẫn tới điều gì ở thị trường tiền tệ?
Dòng vốn từ nước ngoài chảy vào để hưởng lãi cao, tăng cầu VND, khiến nội tệ mạnh lên.
52
Tại sao GDP tăng mạnh lại có thể làm nội tệ yếu đi?
Thu nhập cao kích thích nhập khẩu, tăng cầu ngoại tệ để trả hàng nhập, làm nội tệ mất giá.
53
Kỳ vọng Fed tăng lãi suất ảnh hưởng tức thì đến tỷ giá USD/VND như thế nào?
Nhà đầu tư mua USD trước khi tin chính thức, đẩy USD tăng giá ngay lập tức.
54
Chính sách thuế và quota tác động đến tỷ giá qua kênh nào?
Thuế cao hoặc hạn ngạch giảm NK, giảm cầu ngoại tệ, giúp nội tệ mạnh hơn; ngược lại để yếu đi nếu kích thích XK.
55
Ưu đãi FDI và FII ảnh hưởng đến tỷ giá ra sao?
Thu hút dòng vốn dài hạn và ngắn hạn đổ vào, tăng cầu nội tệ, khiến nội tệ mạnh lên so với ngoại tệ.
56
Phát hành trái phiếu ngoại tệ giúp chính phủ làm gì với tỷ giá?
Tăng dự trữ ngoại tệ, bổ sung cung ngoại tệ, hạn chế áp lực mất giá của nội tệ.
57
Chính sách tỷ giá là gì?
Tập hợp biện pháp do Nhà nước/Ngân hàng Trung ương ban hành để xác định và điều tiết mức, biên độ biến động của tỷ giá hối đoái.
58
Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá gồm những gì?
Ổn định tỷ giá trong biên độ nhất định, hỗ trợ thương mại, đầu tư và cân bằng thanh toán quốc tế.
59
Cơ chế can thiệp chủ động trong chính sách tỷ giá là gì?
Ngân hàng Trung ương mua/bán ngoại tệ và điều chỉnh biên độ giao động để duy trì ổn định.
60
Công cụ trực tiếp của chính sách tỷ giá bao gồm?
Quy định biên độ, hạn mức tỷ giá và mua/bán ngoại tệ trên thị trường mở.
61
Công cụ gián tiếp của chính sách tỷ giá bao gồm?
Thay đổi lãi suất cơ bản, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và điều chỉnh thuế, quota để tác động cung–cầu.
62
Tại sao các nước đang phát triển thường neo tỷ giá cố định hoặc dao động hẹp?
Để tránh biến động mạnh, bảo vệ dự trữ ngoại tệ hạn chế và hỗ trợ xuất nhập khẩu ổn định.
63
Nhược điểm của chính sách tỷ giá trong thực tiễn các nước đang phát triển là gì?
Thiếu linh hoạt, tốn kém dự trữ, phụ thuộc quyết định hành chính và thị trường kém phát triển.