Cụm từ thường dùng - part 1 Flashcards
Vì bà là thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình nên tôi luôn nghe theo lời bà.
• Follow/take/listen to sb’s advice
Because grandmother is the oldest member in my family, so I always FOLLOW HER ADVICE.
Tôi luôn muốn nhận được lời khuyên từ những người bạn thân trước khi đưa ra quyết định.
• Get/receive advice
I always want to RECEIVE ADVICE from close friends before making decision.
Tôi không muốn kết hôn khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
• At the high of/at the peak of sb’s career
I don’t want to get married as I am AT THE PEAK OF MY CAREER.
Tôi là một người có nhiều tham vọng, vì vậy tôi sẽ từng bước leo lên những nấc thang sự nghiệp của mình.
• Climb the career ladder
I am an ambitious person, so I will gradually CLIMB MY CAREER LADDER.
Bạn nghĩ rằng bạn giúp tôi nhưng bạn đang hủy hoại sự nghiệp của tôi.
• Ruin/destroy sb’s career
You think that you help me but you’re RUINing MY CAREER.
Sau khi tốt nghiệp, anh tin rằng chắc chắn mình sẽ có một sự nghiệp đầy hứa hẹn.
• Promising career
After graduation, he believes that certainly, he will have a PROMISING CAREER.
Bạn phải nắm lấy cơ hội này vì nó xuất hiện một lần trong năm!
• Take/grab a chance
You have to TAKE this CHANCE because it appears once in a year!
Đây là cơ hội cao để bạn tỏa sáng trước nhà tuyển dụng
• High/good chance
This is a HIGH CHACCE for you to shine in front of employers
Khi tôi nhìn thấy lý lịch của các ứng cử viên khác, tôi nghĩ rằng cơ hội của tôi là rất ít.
• Slight/little chance
When I see the backgrounds of other’s candidates, I think that my chance is little.