Cụm từ thường dùng - part 1 Flashcards

1
Q

Vì bà là thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình nên tôi luôn nghe theo lời bà.

• Follow/take/listen to sb’s advice

A

Because grandmother is the oldest member in my family, so I always FOLLOW HER ADVICE.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi luôn muốn nhận được lời khuyên từ những người bạn thân trước khi đưa ra quyết định.

• Get/receive advice

A

I always want to RECEIVE ADVICE from close friends before making decision.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi không muốn kết hôn khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp.

• At the high of/at the peak of sb’s career

A

I don’t want to get married as I am AT THE PEAK OF MY CAREER.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi là một người có nhiều tham vọng, vì vậy tôi sẽ từng bước leo lên những nấc thang sự nghiệp của mình.

• Climb the career ladder

A

I am an ambitious person, so I will gradually CLIMB MY CAREER LADDER.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạn nghĩ rằng bạn giúp tôi nhưng bạn đang hủy hoại sự nghiệp của tôi.

• Ruin/destroy sb’s career

A

You think that you help me but you’re RUINing MY CAREER.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sau khi tốt nghiệp, anh tin rằng chắc chắn mình sẽ có một sự nghiệp đầy hứa hẹn.

• Promising career

A

After graduation, he believes that certainly, he will have a PROMISING CAREER.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bạn phải nắm lấy cơ hội này vì nó xuất hiện một lần trong năm!

• Take/grab a chance

A

You have to TAKE this CHANCE because it appears once in a year!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đây là cơ hội cao để bạn tỏa sáng trước nhà tuyển dụng

• High/good chance

A

This is a HIGH CHACCE for you to shine in front of employers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Khi tôi nhìn thấy lý lịch của các ứng cử viên khác, tôi nghĩ rằng cơ hội của tôi là rất ít.

• Slight/little chance

A

When I see the backgrounds of other’s candidates, I think that my chance is little.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly