Bài 5: 你叫什么名字? Flashcards
(17 cards)
1
Q
您
A
/nín/: ngài,
2
Q
贵姓
A
/guìxìng/: quý danh
3
Q
姓
A
/xìng/: họ
4
Q
叫
A
/jiào/: gọi
5
Q
名字
A
/míngzi/: tên
6
Q
今年
A
/jīnnián/: năm nay
7
Q
明年
A
/míngnián/: năm sau
8
Q
去年
A
/qùnián/: năm ngoái
9
Q
多大
A
/duōdà/: bao nhiêu
10
Q
岁
A
/suì/: tuổi
11
Q
现在
A
/xiànzài/: bây giờ
12
Q
回
A
/huí/: về, quay về
13
Q
学校
A
/xuéxiào/: trường học
14
Q
银行
A
/yínháng/: ngân hàng
15
Q
什么
A
/shénme/: cái gì
16
Q
张东
A
/zhāng dōng/: Trương Đông
17
Q
阮明安
A
/ruǎn míng ān/:Nguyễn Minh An