Bài 2: 学习汉语 Flashcards
1
Q
学习
A
/xuèxí/: học tập
2
Q
学
A
/xué/: học
3
Q
汉语
A
/Hànyǔ/:tiếng Hán
4
Q
英语
A
/yīngyǔ/:tiếng Anh
5
Q
难
A
/nán/: khó
6
Q
谢谢
A
/xièxie/: cảm ơn
7
Q
不客气
A
/bú kèqì/: đừng khách sáo
8
Q
哥哥
A
/gège/: anh trai
9
Q
弟弟
A
/dìdi/: em trai
10
Q
姐姐
A
/jiějie/: chị gái
11
Q
妹妹
A
/mèimei/: muội muội
12
Q
女
A
/nǔ/:nữ, con gái
13
Q
男
A
/nán/: con trai, đàn ông