你好 Flashcards
1
Q
你好
A
/nǐhǎo/:Xin chào
2
Q
你
A
/nǐ/: Bạn
3
Q
好
A
/hăo/: Tốt, khỏe, đẹp, hay
4
Q
吗
A
/ma/: Không, à (Trợ từ nghi vấn để hỏi)
5
Q
忙
A
/máng/: bận
6
Q
大
A
/dà/: to, lớn
7
Q
很
A
/hěn/:rất
8
Q
不
A
9
Q
太
A
/tài/: quá, lắm
10
Q
呢
A
/ne/: thì, sao
11
Q
他
A
/tā/:anh ta
12
Q
她
A
/tā/: cô ta
13
Q
爸爸
A
/bàba/: bố
14
Q
妈妈
A
/màma/: mẹ