Bệnh Lý Đơn Gene Flashcards

1
Q

Bệnh Huntington

A

Loét ống tiêu hoá và u nội tiết
Biểu hiện muộn và đa dạng
Phóng đại CAG 200 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bệnh Marfan

A

Gene FBN1 trội trên NST 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bệnh Bất sản sụn

A

Gene FGFR3 trên NST 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bệnh U xơ thần kinh

A

NST 17

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bệnh thận đa nang

A

Gene ADPKD trội NST 14/16

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đặc điểm cây phả hệ Trội/NST thường

A
  • Liên tục
  • Cả nam và nữ
  • Tỉ lệ mắc khoảng 50%
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đặc điểm Lặn/NST thường

A
  • gián đoạn
  • cả nam và nữ
  • cây phả hệ dạng ngang
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đặc điểm cây phả hệ Trội/NST X

A
  • Liên tục
  • Cha bệnh thì tất cả con gái bệnh
  • Mẹ bệnh thì 50% con bệnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đặc điểm phả hệ Lặn/NST X

A
  • Dạng chéo
  • Cha bệnh thì all con gái bệnh
  • Mẹ bệnh thì all con trai bệnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

$ NST X dễ gãy

A

ĐB do phóng đại CGG 200 lần, karyotype FMR1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bệnh Bạch Tạng

A

Lặn/NST thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bệnh Hồng cầu liềm

A

Lặn/NST thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bệnh dày sừng lòng bàn tay

A

Di truyền NST Y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bệnh còi xương thiếu phosphat

A

Lặn/NST X, gene PHEX

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hemophilia

A

Lặn/NST X

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mù màu lục, đỏ

A

Lặn/NST X

17
Q

Thiếu men G6PD

A

Lặn/NST X

18
Q

Loạn dưỡng cơ Duchene

A

Lặn/NST X

19
Q

Đái tháo đường nguồn gốc thận

A

Trội/NST X

20
Q

Thiếu men răng, nhóm máu Xg a+

A

Trội/NST X

21
Q

Cystic fibrosis

A

Lặn/NST thường

22
Q

Da vảy nến

A

Lặn/NST thường

23
Q

Tật thừa ngón

A

Trội/NST thường

24
Q

Bệnh điếc thụ thể thần kinh tiến triển

A

Trội/NST thường