activité 5 Trouvez les questions. Flashcards

1
Q

activité 5 Trouvez les questions.
5 Tìm câu hỏi.

1____________ - Mardi.
1 - Thứ Ba.

A
  1. Vous partez quand?
  2. Khi nào bạn đi?
    1____________ - Mardi.
    1 - Thứ Ba.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

activité 5 Trouvez les questions.
5 Tìm câu hỏi.
2 _________________ - Il est cinq heures dix.
2 - - * ‘- Bây giờ là năm giờ mười lăm.

A
  1. Quelle heure est-il?/Il est quelle heure?
    Mấy giờ rồi? / Mấy giờ rồi
    2 _________________ - Il est cinq heures dix.
    2 - - * ‘- Bây giờ là năm giờ mười lăm.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

activité 5 Trouvez les questions.
5 Tìm câu hỏi.
3 ______________ - À la gare de Lyon.
3 - - • - Tại ga de de Lyon.

A
  1. Où est-ce que son train arrive?
  2. Tàu của anh ấy đến đâu?
    3 ______________ - À la gare de Lyon.
    3 - - • - Tại ga de de Lyon.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

activité 5 Trouvez les questions.
5 Tìm câu hỏi.
4 -_________________ >-À cinq heures et quart.
4 -> -Trong năm giờ mười lăm.

A
  1. À quelle heure est-ce qu’il part?
  2. Anh ấy đi lúc mấy giờ?
    4 -_________________ >-À cinq heures et quart.
    4 -> -Trong năm giờ mười lăm.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly