1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent Flashcards

1
Q
  1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent”
    Hoàn thành với các động từ để lại hoặc đưa vào hiện tại

1 -Tu ______quand ?-Je _______l’avion cet après-midi.

A

1 -Tu pars quand ?-Je ___prends____l’avion cet après-midi.

1 - Khi nào bạn đi? - Tôi sẽ đi máy bay chiều nay.

học cách chia động từ partir hay prendre trong mục francais avec ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent”

2 -Vous_____ le train à quelle heure?-Nous_____ à deux heures et demie.

A

2 -Vous__prenez___ le train à quelle heure?-Nous__partons___ à deux heures et demie.

2 -You_take ___ chuyến tàu lúc mấy giờ? -Chúng tôi ___ rời ___ lúc hai giờ rưỡi.

học cách chia động từ partir hay prendre trong mục francais avec ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent”

3 - Elles_____ ce matin ?
-Oui, elles_____ leur bus à dix heures moins le quart.

A

3 - Elles__partent___ ce matin ?
-Oui, elles__prennent___ leur bus à dix heures moins le quart.

3 - Họ có đi sáng nay không?
-Có, họ _take___ xe buýt của họ ở một phần tư đến mười.

học cách chia động từ partir hay prendre trong mục francais avec ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent”

4 - Julien_____ comment?-Il_____ un taxi.

A

4 - Julien__part___ comment?-Il__prend___ un taxi.

4 - Julien__part___ thế nào? -He__ bắt ___ một chiếc taxi.

học cách chia động từ partir hay prendre trong mục francais avec ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Complétez avec les verbes partir ou prendre au présent”

5 -Vous_____ à Paris en train ? - Non, nous _____la voiture.

A

5 -Vous__partez___ à Paris en train ? - Non, nous __prenons___la voiture.

5 - Bạn sẽ đến Paris bằng tàu hỏa? - Không, chúng tôi đang lấy xe.

học cách chia động từ partir hay prendre trong mục francais avec ….

Partir +à
Prendre + COD phương tiện: dùng phương tiện nào đó
En train bằng xe lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly