7. Colors, shapes and sizes. / Mau sac, hinh dang va kich thuoc Flashcards
1
Q
Red
A
Màu do
2
Q
Orange
A
Màu cam
3
Q
Yellow
A
Mua vang
4
Q
Green
A
Màu xanh lục
5
Q
Blue
A
Màu xanh lam
5
Q
Purple
A
Màu tim
6
Q
Pink
A
Màu hong
7
Q
Black
A
Màu den
8
Q
Gray
A
Màu xam
9
Q
Brown
A
Màu nâu
10
Q
Gold
A
Màu dong
11
Q
Sliver
A
Màu bac
12
Q
White
A
Màu trắng
13
Q
Colors
A
Màu sac
13
Q
Light color
A
Màu nhat
14
Q
Dark color
A
Màu sậm
15
Q
Rainbow
A
Bẩy sắc cầu vồng
16
Q
Rectangle
A
Hình chữ Nhật