13. Asking and giving directions. / Hoi duong va chi duong Flashcards
1
Q
Where
A
O dau
2
Q
Here
A
O day
3
Q
There
A
O dang kia
4
Q
Above
A
O trên
5
Q
Below
A
O duoi
6
Q
North
A
Bác
6
Q
Northeast
A
Dong bác
7
Q
East
A
Dong
8
Q
Southeast
A
Dong năm
9
Q
South
A
Năm
10
Q
Southwest
A
Tay năm
11
Q
West
A
Tay
12
Q
Northwest
A
Tay bác
13
Q
In front
A
Đằng trước
13
Q
Behind
A
Đằng sau
14
Q
I’m lost can you help me
A
Tôi bị lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi được không
14
Q
Asking directions
A
Hỏi đường
15
Q
How far is it?
A
Cách bao xa?
15
Q
Is this the way to?
A
Có phải đường này đi không?
16
Q
I’m sorry I dont know
A
Xin lỗi bạn tôi không biết
17
Q
Can you show me on the map?
A
Có thể cho tôi xem bạn đó được không?
17
Q
It’s this way
A
Di đường nay
17
Q
Giving directions
A
Chị đường