13. Asking and giving directions. / Hoi duong va chi duong Flashcards
Where
O dau
Here
O day
There
O dang kia
Above
O trên
Below
O duoi
North
Bác
Northeast
Dong bác
East
Dong
Southeast
Dong năm
South
Năm
Southwest
Tay năm
West
Tay
Northwest
Tay bác
In front
Đằng trước
Behind
Đằng sau
I’m lost can you help me
Tôi bị lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi được không
Asking directions
Hỏi đường
How far is it?
Cách bao xa?
Is this the way to?
Có phải đường này đi không?
I’m sorry I dont know
Xin lỗi bạn tôi không biết
Can you show me on the map?
Có thể cho tôi xem bạn đó được không?
It’s this way
Di đường nay
Giving directions
Chị đường
It’s that way
Di đường kia
It’s on the left
No o ben trai
It’s on the right
No o Ben phai
It’s next to
No o ben canh
Middle
O giữa
Left side
Ben trai
Right side
Ben phai
Turn left
Re trai
Go straight
Di thang
Turn right
Re phai
Outside
Ben ngoài
To be lost
Lạc đường
Inside
Ben trong
Mile
Dam
Meter
Met
Foot
Foot
Near
Gần
Far
Xã
Opposite
Đợi dien
Side
Ben canh
Nearby
Gần đây
Place
Nói
One side
Một bên
To go through
Đi qua
To tell
Nói cho biet
To leave
Rồi khỏi
Immediately
Ngay lập tức
Already
Da
To think
Suy nghĩ
To consider
Tưởng
To help
Giúp đỡ
To feel anxious
Lo lang
Direction
Phương hướng
Distance
Khoảng cách
Kilometer
Kĩ-lo-met
How much longer?
Con bao lau nua?