36. Drinks. / Do uong. Flashcards
beverage
đồ uống
mineral water
nuoc khoảng
fruit juice
nuoc trái cây
orange juice
nuoc cảm
milk
sửa
coffee
ca phê
tea
trả
iced tea
trả da
soy milk
sửa đậu nanh
cola
coca cola
tap water
nuoc mày
water
nuoc
to drink
uong
thirsty
khat
diet drinks
đồ uống không đường
energy drinks
đồ uống tao năng lượng
cock tails
rượu pha tổng hợp
sports drink
nuoc uống khi tập thể thao
red wine
rượu vang đỏ
white wine
rượu vang trắng
whiskey
rượu whiskey
vietnamese vodka
rượu trắng
champagne
rượu sâm banh
vietnamese coffee
ca phê việt nam
beer
bia
soda
nuoc số đã/ nước ngọt
hot water
nuoc nong
cold water
nuoc lạnh
ice water
nuoc đã
ice cubes
đá viên
glass
cốc
cup
li
bottle of water
chai nước
how many glasses of water should people drink everyday?
mới này một người phải uống bao nhiêu nuoc?
if you drive, don’t drink, if you drink don’t drive.
nên bạn uống rượu thì dừng lại xe, còn nếu bạn lái xe thì đừng uống rượu
i want something to drink
tôi muốn uống mỗi cái gì đó nóng nong