7/3 Flashcards
1
Q
節約
A
Tiết kiệm
せつやく
2
Q
認める
A
みとめる
Sự chấp thuận, chấp nhận
3
Q
昇進
A
Thăng tiến
しょうしん
4
Q
夢中
A
むちゅう
Đắm chìm
5
Q
強まる
A
Trở nên mạnh mẽ
つよまる
6
Q
反省
A
はんせい
Xem xét lại
7
Q
平気
A
Bình tĩnh
へいき
8
Q
悔しい
A
くやしい
Thất vọng, đáng tiếc
9
Q
Nが羨ましい
A
Ghen tị với N
うらやましい
10
Q
偽
A
にせ
Giả
11
Q
偽物
A
Đồ giả
にせもの
12
Q
拍手
A
はくしゅ
Vỗ tay
13
Q
国籍を持っている
A
Mang quốc tịch
こくせき
14
Q
噂
A
うわさ
Tin đồn
15
Q
東洋
A
Phương đông
とうよう
16
Q
興奮
A
こうふん
Hưng phấn
17
Q
採用
A
Tuyển dụng
さいよう
18
Q
支社
A
ししゃ
Cty chi nhánh
19
Q
倍+V
A
Ăn gấp đôi
20
Q
近道
A
ちかみち
Đường tắt
21
Q
宗教
A
Tôn giáo
しゅうきょう
22
Q
穴
A
あな
Lỗ
23
Q
渋滞
A
Tắt đường
じゅうたい
24
Q
掘る
A
ほる
Đào bới
25