6/3 Flashcards
1
Q
末弟
A
Em trai út
ばってい
2
Q
拭く
A
ふく
Lau Khô , chùi
3
Q
涙
A
Nước mắt
なみだ
4
Q
積もる
A
つもる
tích lũy, chất đồng
5
Q
滑べる
A
Trượt đi、trượt Chân
すべる
6
Q
居間
A
いま.
Phòng khách
7
Q
世間
A
Xã hội
せけん
8
Q
力量
A
りきりょう
Năng lực
9
Q
金具
A
Linh kiện Kim loại
かなぐ
10
Q
力士
A
りきし
Lực sĩ
11
Q
金色
A
Màu ánh Kim
きんじき
12
Q
翌日
A
よくじつ
Ngày tiếp theo
13
Q
予め
A
Chuẩn bị, làm trước
あらかどめ
14
Q
定規
A
じょうぎ
Thước kẻ
15
Q
定める
A
Quyết định1
さだめる
16
Q
引用
A
いんよう
Trích dẫn
17
Q
用いる
A
Sử dụng
もちいる
18
Q
心事
A
しんじ
Tâm sự
19
Q
(しもん)押印する
A
おういん
Đóng dấu tên, làm dấu vân tay
20
Q
殺人
A
さつじん
Sát nhân
21
Q
意地悪
A
Xấu xu, dễ nổi cáu, tàn nhẫn
いじわる
22
Q
悪戯
A
じたずら
Đùa cợt
23
Q
接近
A
せっきん
Tiếp cận
24
Q
V Boます+がち
A
có khuynh hướng., thường hay
25
Đâu phải , kô phải
26
27
28
29
30
31