3/3 Flashcards
1
Q
お手数を掛ける
A
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn rồi
2
Q
会合
A
Cuộc họp
3
Q
人付き合い
A
Giao tiếp xã hội
4
Q
両替
A
Đổi tiền tệ
5
Q
蝋燭を消す
A
ろうそく
Thổi Nến
6
Q
だるい
A
Uể oải🥱
7
Q
ぬるい
A
Nguội, lãnh đạm
8
Q
(笑顔)まぶしい
A
Rực rỡ, chói loá(cười toả nắng)
9
Q
行き先
A
Đích đến
10
Q
スーツケース
A
Vali
11
Q
詰める
A
Lấp đầy(khoảng trống)
つめる
12
Q
発券
A
はっけん
Phát vé
13
Q
酵素
A
Khuẩn, nấm mốc, men
コウソ
14
Q
扱う
A
あつかう
Đối xử
15
Q
運賃(不足)
A
Tiền vé xe(ko đủ)
16
Q
一斉に
A
いっせいに
Đồng loạt
17
Q
本気
A
Nghiêm túc
ほんき
18
Q
挙げる
A
あげる
Nâng lên, đưa ra, tổ chức
19
Q
展示
A
Trưng bà triển lãm
てんじ
20
Q
蹴る
A
ける
Đá
21
Q
顔を覆う
A
Che mặt
顔をおおう
22
Q
道端
A
みちばた
Lề đường
23
Q
花束💐
A
Bó hoa
はなたば
24
Q
盗む
A
ぬすむ
Đánh cắp
25
濡れる
Bị ướt
ぬれる
26
小銭
こぜに
Tiền lẻ
27
渇く
Khát
かわく
28
嗅ぐ
かぐ
Ngửi
29
奢る
Chiêu đãi
おごる
30
お尻
おしり
Mông
31
退屈
Tê nhạt
たいくつ
32
腐る
くさる
Thối
33
剥ける
Bóc lột gọt bong
むける
34
すれ違う
すれちがう
Lướt qua nhau
35
騒ぐ
Làm ồn
さわぐ
36
冷える
ひえる
Lạnh đi
37
冷める
Nguội đi
さめる
38
既に
すでに
Đã..rồi
39
うっかり
Vô ý, đánh trí
うっかり
40
崩れる
ぐずれる
Suy sụp, sụp đổ
41
通常
Thường
つうじょう
42
43
密接
みっせつ
Mật thiết, gần gũi
44
応接
Tiếp đãi, tiếp ứng
おうせつ
45
文房具
ぶんぼうぐ
Đồ dùng học tập
46
廊下
Hành lang
ろうか
47
玄関(ドア)
げんかん
Sảnh chờ (cửa trước)
48
49
エントランス
Cửa trước
50
ミニスカート
Váy ngắn
51
格好
Ngoại hình
かっこう
52
便り
たより
Thư, âm tín
53
54