5/3 Flashcards
1
Q
負け組
A
Nhóm thua cuộc
まけぐみ
2
Q
春先
A
はるさき
Đầu xuân, xuấn sắp về
3
Q
正直
A
Trung thực
しょうじき
4
Q
明確
A
めいかく
Rõ ràng minh bạch
5
Q
組み分ける
A
Phân nhóm chia nhóm
くみわける
6
Q
個別
A
Riêng, cá biệt
こべつ
7
Q
至る
A
Đạt tới, đến nơi
いたる
8
Q
足跡の至らないところはない
A
あしあとのいたらない
Ko có nơi nào ko có dấu chân
9
Q
ともかく
A
Thế nào cx đc
10
Q
本人(確認)
A
ほんにん
Thay cho tên (xác minh danh tính)
11
Q
ちっとも
A
ぜんぜん
12
Q
発想する
A
思いつく
Đưa ra ý tưởng
13
Q
傾く
A
Có khuynh hướng
かたむく
14
Q
肝心
A
かんじんな
Quan trọng, cốt lõi
15
Q
道すがら
A
Trên đường đi
みちすがら
16
Q
落ち込む
A
Suy sụo, chán nản
17
Q
打ち込む
A
Dồn tâm huyết, tập trung hết mình
Đóng, bắn(đinh), nhập liệu
18
Q
スリリング
A
Hồi hộp, gay cấn
=ハラハラするHồi hộp, lo lắng
19
Q
ご持参ください
A
Tôn kính của 待ってください
じさん
20
Q
詳細
A
〜詳しい
しょうさい
21
Q
やりがいがある
A
Có giá trị, có động lực, đáng để làm
22
Q
カミソリ
A
Dao cạo🪒
23
Q
ヘアブラシ
A
Lược
24
Q
マウスヴォッシュ
A
Nước súc miệng
25
綿棒
めんぼう
Tăm bông
26
突っ張り棒を取り付ける
Gậy chống đỡ, thanh treo aq(lắp đặt)
つっぱりぼう
27
マドラー
Thanh khuấy cf
28
記帳
きちょう
Ghi chép sổ sách, sao kê
29
抱く
Ôm vào lòng
いだく
30
包み込む
つつみこむ
Bao bọc, bao trùm
31
除去
じょきょ
Xóa bỏ
32
去る
Rời xa, bỏ đi
さる
33
34
丸薬
がんやく
Thuốc viên
35
丸い
Tròn
まるい
36
丸暗記
まるあんき
Thuộc lòng
37
丸める
Cuộn tròn
まるめる
38
水銀.
Thủy . ngân
すいぎん
39
古里
ふるさと
Quê hương
40
金貨
ぎんか
Đồng xu bạc
41
寝言
ねごと
Nói mớ
42
里芋
Khoai sọ
さといも
43
湯気
ゆげ
Hơi nước
44
浴室
Phòng tắm
よくしっ
45
熱湯
Nước Sôi
ねっとう
46
洗面
せんめん
Rửa mặt
47
野原
Đồng cỏ
のはら
48
活発
かっぱつ
Sôi nổi
49
快活
Vui tươi
かいかつ
50
千天
かんてん
Hạn hán
51
干す
Phơi khô
ほす
52
干物
ひもの
Đồ khô
53
浮袋
Cái phao
うきぶくろ
54
足袋
たび
Với kiểu nhật
55
拾う
Nhặt -
ひろう
56
喜捨
きしゃ
Sự bố thí
57
58
捨象
Trừu tượng
しゃしょう
59
捨身
すさみ
Toàn tâm toàn lực
60