6T4 Flashcards

1
Q

Charity

A

Lòng nhâu hậu,từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chart

A

Đồ thị,biểu đồ,vẽ đồ thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chase

A

Săn bắt,sự săn bắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chat

A

Trò chuyện,tán gẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cheat

A

Lừa đảo,gian lận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Check

A

Ktra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cheek

A

Cái má

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chees

A

Phô mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chemical

A

Thuộc về hóa học,chất hóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chemist

A

Nhà hóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chemistry

A

Hóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cheque

A

Séc (thứ giúp thanh toán thay tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chest

A

Tủ,rương hòm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chew

A

Nhai,ngẫm ngĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chief

A

Trọng yếu,chính yếu,người đứng đầu thủ lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chin

A

Cái cằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chip

A

Vỏ bào,mảnh vỡ,chỗ sứt mẹ,khoai tây chiên (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Choice

A

Sự lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Choose

A

Chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chop

A

Chặt,đốn chẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Church

A

Nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cigarette

A

Điếu xì gà,thuốc lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Circle

A

Hình tròn,đường tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Circumstance

A

Hoàn cảnh,trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Citizen
Người thành thị
26
Civil
Thuộc công dân một nước
27
Claim
Sự đòi hỏi,yêu sách
28
Clap
Vỗ tay,tiếng nổ
29
Classic
Cổ điển,kinh điển
30
Clean
Sạch sẽ
31
Clear
Dọn dẹp
32
Clearly
Rõ ràng
33
Clerk
Thứ kí,tu sĩ,mục sư
34
Clever
Lanh lợi,thông minh,tài giỏi
35
Click
Làm thành tiếng lách cách,tiếng nhấn chuột,cú nhấp
36
Client
Khách hàng
37
Climate
Khí hậu,thời tiết
38
Climb
Leo trèo
39
Close
Đóng kín,chật chọi,che đậy Bảo thủ,khép kín Chặt chẽ kỉ lưỡng tỉ mỉ
40
Closet
Buồng,phòng để đồ,phòng kho
41
Cloth
Vải,khăm trải bàn
42
Clothes
Quần áo
43
Cloud
Mây,đám mây
44
Club
Câu lạc bộ,gậy,dùi cui
45
Coach
Huấn luyện viên
46
Coal
Than đá
47
Coast
Sự lao dốc,xuống dốc,bờ biển
48
Coat
Áo chàng
49
Code
Mật mã,luật,điều lệ
50
Coin
Đồng tiền loại xu
51
Collapse
Sụp đỗ,đỗ nát
52
Colleague
Bạn đồng nghiệp
53
Collect
Sưu tầm
54
Collection
Sự sưu tập
55
College
Trường cao đẳng
56
Column
Cột,mục
57
Combine
Phối hợp kết hợp
58
Combination
Sự kết hợp,sự phối hợp
59
Comedy
Hài kịch
60
Comfort
An ủi,động viên
61
Comfortable
Tiện lợi,tiện nghi,thoải mái
62
Cammand
Ra lệnh,chỉ huy,quyền chỉ huy
63
Comment
Lời bình luận,chú giải,chú thích
64
Commercial
Buôn bán,thương mại
65
Commission
Hội đồng ủy ban,ủy nhiệm,ủa thác
66
Commit
Giao,gửi,ủy nhiệm,ủy thác
67
Commitment
Sự phạm lỗi,sự tần tụy
68
Commitee
Ủy ban