6T3 Flashcards

1
Q

Bridge

A

Cái cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Brief

A

Ngắn ngón,vắn tắt,tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Brilliant

A

Thông minh,sáng chói,rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bring

A

Mang,cầm,xách lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Broad

A

Rộng,bao la,mênh mông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Broadcast

A

Tung,loan khắp nơi,rộng rãi,phát thanh,quảng bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Brush

A

Bàn chải,chải quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bubble

A

Bọt,bong bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Budget

A

Ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bullet

A

Đạn (súng trường,súng lục)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bunch

A

Búi (tóc),chùm (nho),bó (hoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Burn

A

Đốt,thắp,nung,làm bỏng (phỏng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Burnt

A

Bị đốt,bị bỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Burst

A

Nổ (bom,đạn),nổ vỡ,háo hức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bury

A

Chôn cất,mai táng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bush

A

Bụi cây bụi rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Butter

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Button

A

Cái nút,cái khuy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cabinet

A

Tủ có ngăn kéo,giá đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Calculate

A

Tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Calculation

A

Sự tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Calculation

A

Sự tính toán,phép tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Calm

A

Bình tĩnh,yên tĩnh,làm dịu đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Camera

A

Máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Campaign
Chiến dịch,cuộc vận động
26
Camp
Cắm trại,trại
27
Cancel
Hủy bỏ,xóa bỏ
28
Cancer
Ung thư
29
Candidate
Người ứng cử,thí sinh
30
Capable
Có khả năng năng lực
31
Capacity
Năng lực,khả năng,năng suất
32
Capital
Thủ đô,tiền vốn,chủ yếu
33
Captain
Người cầm đầu,chỉ huy
34
Capture
Bắt giữ,đoạt đc,bị bắt
35
Care
Chăm sóc,quan tâm
36
Career
Sự nghiệp,nghề nghiệp
37
Carefull
Cẩn trọng,cẩn thận
38
Careless
Sơ suất cẩu thả
39
Carpet
Thảm (cỏ),tấm thảm
40
Carry
Mang,vác,khuân,chở
41
Case
Hoàn cảnh,tình thế
42
Cast
Tiền mặt
43
Catch
Bắt lấy,nắm lấy,cầm lấy
44
Category
Hạng,loại,phạm trù
45
Cause
Nguyên nhân,gây ra,gây nên
46
Cease
Dừng,ngưng,ngơi,thôi,tạnh
47
Ceiling
Trần nhà
48
Celebrate
Kỉ niệm,làm kỉ niệm,tán dương
49
Celebration
Sự kỉ niệm
50
Cell
Ô,ngăn
51
Central
Trung tâm,ở giữa
52
Centre (center)
Điểm giữa,ở giữa,trung tâm
53
Ceremony
Nghi thức,nghi lễ
54
Certain
Chắc chắn
55
Certificate
Giấy chứng nhận,chứng chỉ
56
Chain
Dây xích,xích lại,trói lại
57
Chainman/chainwoman
Chủ tịch,chủ tọa,người điều khiển cuộc họp
58
Challenge
Sự thử thách
59
Chamber
Buồng,phòng ngủ
60
Chance
Sự may rủi,tình cờ,ngẫu nhiên
61
Change
Sự thay đổi biến đổi
62
Character
Nhân vật
63
Characteristic
Đặc trưng,đặc điểm
64
Charge
Nhiệm vụ,bổn phận,trách nhiệm