6T3 Flashcards
1
Q
Bridge
A
Cái cầu
2
Q
Brief
A
Ngắn ngón,vắn tắt,tóm tắt
3
Q
Brilliant
A
Thông minh,sáng chói,rực rỡ
4
Q
Bring
A
Mang,cầm,xách lại
5
Q
Broad
A
Rộng,bao la,mênh mông
6
Q
Broadcast
A
Tung,loan khắp nơi,rộng rãi,phát thanh,quảng bá
7
Q
Brush
A
Bàn chải,chải quét
8
Q
Bubble
A
Bọt,bong bóng
9
Q
Budget
A
Ngân sách
10
Q
Bullet
A
Đạn (súng trường,súng lục)
11
Q
Bunch
A
Búi (tóc),chùm (nho),bó (hoa)
12
Q
Burn
A
Đốt,thắp,nung,làm bỏng (phỏng)
13
Q
Burnt
A
Bị đốt,bị bỏng
14
Q
Burst
A
Nổ (bom,đạn),nổ vỡ,háo hức
15
Q
Bury
A
Chôn cất,mai táng
16
Q
Bush
A
Bụi cây bụi rậm
17
Q
Butter
A
Bơ
18
Q
Button
A
Cái nút,cái khuy
19
Q
Cabinet
A
Tủ có ngăn kéo,giá đựng
20
Q
Calculate
A
Tính toán
21
Q
Calculation
A
Sự tính toán
22
Q
Calculation
A
Sự tính toán,phép tính
23
Q
Calm
A
Bình tĩnh,yên tĩnh,làm dịu đi
24
Q
Camera
A
Máy ảnh
25
Campaign
Chiến dịch,cuộc vận động
26
Camp
Cắm trại,trại
27
Cancel
Hủy bỏ,xóa bỏ
28
Cancer
Ung thư
29
Candidate
Người ứng cử,thí sinh
30
Capable
Có khả năng năng lực
31
Capacity
Năng lực,khả năng,năng suất
32
Capital
Thủ đô,tiền vốn,chủ yếu
33
Captain
Người cầm đầu,chỉ huy
34
Capture
Bắt giữ,đoạt đc,bị bắt
35
Care
Chăm sóc,quan tâm
36
Career
Sự nghiệp,nghề nghiệp
37
Carefull
Cẩn trọng,cẩn thận
38
Careless
Sơ suất cẩu thả
39
Carpet
Thảm (cỏ),tấm thảm
40
Carry
Mang,vác,khuân,chở
41
Case
Hoàn cảnh,tình thế
42
Cast
Tiền mặt
43
Catch
Bắt lấy,nắm lấy,cầm lấy
44
Category
Hạng,loại,phạm trù
45
Cause
Nguyên nhân,gây ra,gây nên
46
Cease
Dừng,ngưng,ngơi,thôi,tạnh
47
Ceiling
Trần nhà
48
Celebrate
Kỉ niệm,làm kỉ niệm,tán dương
49
Celebration
Sự kỉ niệm
50
Cell
Ô,ngăn
51
Central
Trung tâm,ở giữa
52
Centre (center)
Điểm giữa,ở giữa,trung tâm
53
Ceremony
Nghi thức,nghi lễ
54
Certain
Chắc chắn
55
Certificate
Giấy chứng nhận,chứng chỉ
56
Chain
Dây xích,xích lại,trói lại
57
Chainman/chainwoman
Chủ tịch,chủ tọa,người điều khiển cuộc họp
58
Challenge
Sự thử thách
59
Chamber
Buồng,phòng ngủ
60
Chance
Sự may rủi,tình cờ,ngẫu nhiên
61
Change
Sự thay đổi biến đổi
62
Character
Nhân vật
63
Characteristic
Đặc trưng,đặc điểm
64
Charge
Nhiệm vụ,bổn phận,trách nhiệm